-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">treit</font>'''/==========/'''<font color="red">treit</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: ::một trong nét kém hấp dẫn của anh ta là phê bình vợ trước mọi người::một trong nét kém hấp dẫn của anh ta là phê bình vợ trước mọi người- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Feature, characteristic, attribute, quality, peculiarity,idiosyncrasy, quirk, lineament, mark, property: He has someunpleasant traits, like spitting when he talks.==========Feature, characteristic, attribute, quality, peculiarity,idiosyncrasy, quirk, lineament, mark, property: He has someunpleasant traits, like spitting when he talks.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A distinguishing feature or characteristic esp. of a person.[F f. L tractus (as TRACT(1))]==========A distinguishing feature or characteristic esp. of a person.[F f. L tractus (as TRACT(1))]=====18:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ