-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">træn'sendənt</font>'''/==========/'''<font color="red">træn'sendənt</font>'''/=====Dòng 19: Dòng 15: =====(triết học) cái siêu nghiệm==========(triết học) cái siêu nghiệm=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Peerless, incomparable, unequalled, matchless, unrivalled,unparalleled, unique, consummate, paramount, superior,surpassing, supreme, pre-eminent, sublime, excellent, superb,magnificent, marvellous; transcendental: Can there be any doubtof Einstein's transcendent genius?==========Peerless, incomparable, unequalled, matchless, unrivalled,unparalleled, unique, consummate, paramount, superior,surpassing, supreme, pre-eminent, sublime, excellent, superb,magnificent, marvellous; transcendental: Can there be any doubtof Einstein's transcendent genius?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ //-->//--></SCRIPT></SCRIPT>Dòng 30: Dòng 28: <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()"><BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">- <H2><font color=003D84>transcendent</FONT></H2>- - <UL>- <LI><font color=0000A0>adj. & n.</font>- <UL>- </UL>- <LI><font color=0000A0>adj. </font>- <UL>- <LI><font color=000000> excelling, surpassing (transcendent merit).2 transcending human experience.</font>- <LI><font color=000000> Philos. a higher than ornot included in any of Aristotle's ten categories in scholasticphilosophy. b not realizable in experience in Kantianphilosophy.</font>- <LI><font color=000000> (esp. of the supreme being) existing apart from,not subject to the limitations of, the material universe (opp.IMMANENT).</font>- </UL>- <LI><font color=0000A0>n. Philos. a transcendent thing. </font>- <UL>- <UL>- <LI><font color=005555>transcendencen. transcendency n. transcendently adv.</font>- </UL>- </UL>- </UL></BODY></HTML>- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]19:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ