-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sə'kʌm</font>'''/==========/'''<font color="red">sə'kʌm</font>'''/=====Dòng 19: Dòng 15: ::chết vì đau buồn::chết vì đau buồn- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Yield, give up, give way, surrender, accede, submit,capitulate: I finally succumbed and agreed to their request forhelp.==========Yield, give up, give way, surrender, accede, submit,capitulate: I finally succumbed and agreed to their request forhelp.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.intr.=====- ===V.intr.===+ - + =====(usu. foll. by to) 1 be forced to give way; be overcome(succumbed to temptation).==========(usu. foll. by to) 1 be forced to give way; be overcome(succumbed to temptation).==========Be overcome by death (succumbed tohis injuries). [ME f. OF succomber or L succumbere (as SUB-,cumbere lie)]==========Be overcome by death (succumbed tohis injuries). [ME f. OF succomber or L succumbere (as SUB-,cumbere lie)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]19:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ