-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ====='''<font color="red">/əˈbɒmɪˌneɪt/</font>'''=========='''<font color="red">/əˈbɒmɪˌneɪt/</font>'''=====Dòng 16: Dòng 14: * V_ing : [[abominating]]* V_ing : [[abominating]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====Detest, loathe.=====- =====Abominator n. [L abominari (asABOMINABLE)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abhor]] , [[despise]] , [[dislike]] , [[hate]] , [[loathe]] , [[detest]] , [[execrate]] , [[scorn]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]09:47, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ