-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========tài xế (cơ giới)==========tài xế (cơ giới)======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========công ty điều hành==========công ty điều hành=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=operator operator] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====người điều hành=====+ =====người điều hành=====::[[unit]] [[operator]]::[[unit]] [[operator]]::người điều hành chung (hợp đồng khai thác)::người điều hành chung (hợp đồng khai thác)Dòng 39: Dòng 35: =====người khai thác mạng==========người khai thác mạng======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====điện báo viên=====+ =====điện báo viên=====::[[operator]] [[position]]::[[operator]] [[position]]::vị trí điện báo viên::vị trí điện báo viên=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====người thao tác=====+ =====người thao tác=====::book-keeping [[machine]] [[operator]]::book-keeping [[machine]] [[operator]]::người thao tác máy kế toán::người thao tác máy kế toánDòng 107: Dòng 103: ::người thao tác máy ảo::người thao tác máy ảo- =====người vận hành=====+ =====người vận hành=====''Giải thích EN'': [[The]] [[person]] [[who]] [[observes]] [[and]] [[controls]] [[the]] [[working]] [[and]] [[sometimes]] [[the]] [[maintenance]] [[of]] [[a]] [[machine]], [[device]], [[or]] [[system]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[person]] [[who]] [[observes]] [[and]] [[controls]] [[the]] [[working]] [[and]] [[sometimes]] [[the]] [[maintenance]] [[of]] [[a]] [[machine]], [[device]], [[or]] [[system]]..Dòng 124: Dòng 120: ::[[screen]] [[operator]]::[[screen]] [[operator]]::người vận hành máy sàng::người vận hành máy sàng- =====người điều khiển=====+ =====người điều khiển=====::[[crane]] [[operator]]::[[crane]] [[operator]]::người điều khiển cần trục::người điều khiển cần trụcDòng 135: Dòng 131: ::[[shovel]] [[operator]]::[[shovel]] [[operator]]::người điều khiển máy xúc::người điều khiển máy xúc- =====người quan trắc=====+ =====người quan trắc=====- =====điện thoại viên=====+ =====điện thoại viên==========nhân viên thao tác==========nhân viên thao tác======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chủ xưởng=====+ =====chủ xưởng=====- =====điện báo viên=====+ =====điện báo viên=====- =====điện thoại viên=====+ =====điện thoại viên=====- =====giám đốc xí nghiệp=====+ =====giám đốc xí nghiệp=====- =====người coi tổng đài (điện thoại)=====+ =====người coi tổng đài (điện thoại)=====- =====người đầu cơ (chứng khoán)=====+ =====người đầu cơ (chứng khoán)=====- =====người điều hành !=====+ =====người điều hành !=====::[[plant]] [[operator]]::[[plant]] [[operator]]::người điều hành tại chỗ::người điều hành tại chỗ- =====người điều khiển=====+ =====người điều khiển=====- =====người kinh doanh đường sắt=====+ =====người kinh doanh đường sắt=====- =====người môi giới chứng khoán=====+ =====người môi giới chứng khoán=====- =====người sử dụng=====+ =====người sử dụng=====- =====người thợ máy=====+ =====người thợ máy=====- =====người trực điện thoại=====+ =====người trực điện thoại=====- =====nhà khai thác=====+ =====nhà khai thác==========nhân viên thao tác (máy móc)==========nhân viên thao tác (máy móc)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=operator operator] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[motorist]] , [[adventurer]] , [[gambler]] , [[agent]] , [[broker]] , [[computer]] , [[conductor]] , [[dealer]] , [[driver]] , [[emergency]] , [[manager]] , [[speculator]] , [[switchboard]] , [[telephone]] , [[user]]- =====(bus or taxi or train) driver; worker, operative,manipulator, practitioner:These operators are required to takesafety courses.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Director,administrator,manager,supervisor,superintendent: Shaughnessey is the operator of a roofingbusiness in Tring.=====+ - + - =====Machinator,faker,fraud,manipulator,manoeuvrer,Colloq finagler,wise guy,Slang smooth or slickoperator,smoothie,wheeler-dealer, big-shot, big-time operator,Chiefly US and Canadian big wheel: Claude is a cunning operatorwho always gets what he goes after.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A person operating a machine etc., esp. making connectionsof lines in atelephoneexchange.=====+ - + - =====A person operating orengaging in business.=====+ - + - =====Colloq. a person acting in a specifiedway (a smooth operator).=====+ - + - =====Math. a symbol or function denotingan operation (e.g. x,+).[LL f. L operari (as OPERATE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 11:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
người thao tác
- book-keeping machine operator
- người thao tác máy kế toán
- BOP (basicoperator panel)
- bảng người thao tác cơ bản
- chief key punch operator
- người thao tác đục lỗ khóa chính
- computer operator
- người thao tác máy tính
- control operator
- người thao tác điều khiển
- domain operator
- người thao tác miền
- keyboard operator
- người thao tác bàn phím
- machine operator
- người thao tác máy
- network operator
- người thao tác mạng
- node operator
- người thao tác tại nút
- OAR (operatorauthorization record)
- bản ghi cho phép người thao tác
- OIA (operatorinformation area)
- vùng thông tin của người thao tác
- OIDCARD (operatoridentification card)
- thẻ nhận dạng người thao tác
- operator authorization record (OAR)
- bản ghi cho phép người thao tác
- operator command
- lệnh người thao tác
- operator control command (ROC)
- lệnh điều khiển người thao tác
- operator control station
- trạm điều khiển người thao tác
- operator control table
- bảng điều khiển người thao tác
- operator guidance code
- mã hướng dẫn người thao tác
- operator identification card (OIDCARD)
- thẻ nhận dạng người thao tác
- operator information area (OIA)
- vùng thông tin của người thao tác
- operator interrupt
- ngắt người thao tác
- operator message
- thông báo người thao tác
- operator station
- trạm người thao tác
- operator-initiated interrupt
- ngắt do người thao tác
- program operator
- người thao tác chương trình
- real system operator
- người thao tác hệ thống thực
- RJE operator
- người thao tác RJE
- system operator (sysop)
- người thao tác hệ thống
- tabulating machine operator
- người thao tác máy lập bảng
- virtual machine operator
- người thao tác máy ảo
người vận hành
Giải thích EN: The person who observes and controls the working and sometimes the maintenance of a machine, device, or system..
Giải thích VN: Người mà quan sát và điều khiển hoạt động bay bảo dưỡng máy móc, thiết bị hay một hệ thống.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- motorist , adventurer , gambler , agent , broker , computer , conductor , dealer , driver , emergency , manager , speculator , switchboard , telephone , user
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ