• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:54, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====trẻ=====
    +
    =====trẻ=====
    =====trưởng thành=====
    =====trưởng thành=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Teenager, youth, juvenile, minor, stripling, youngster, USteen, Colloq kid; Slang teeny-bopper: A group of adolescentsvolunteered to work at the home for the elderly.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[boyish]] , [[girlish]] , [[growing]] , [[juvenile]] , [[pubescent]] , [[puerile]] , [[teen]] , [[teenage]] , [[young]] , [[youthful]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[juvenile]] , [[minor]] , [[stripling]] , [[sweet sixteen]] , [[teen]] , [[teenager]] , [[teenybopper]] , [[youngster]] , [[youth]] , [[callow]] , [[girl]] , [[green]] , [[immature]] , [[lad]] , [[lass]] , [[pubescent]] , [[youthful]]
    -
    =====Teenaged, young, youthful, maturing, pubescent;immature, puerile, juvenile: Adolescent growth is oftendramatic, a gain of two inches in height being not unusual.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    :[[adult]] , [[infant]]
    -
    =====Adj. between childhood and adulthood.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[adult]] , [[infant]]
    -
    =====N. anadolescent person.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Adolescence n. [ME f. OF f. L adolesceregrow up]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=adolescent adolescent] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adolescent adolescent] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=adolescent adolescent] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /,ædou'lesns/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đang tuổi thanh niên, trẻ
    adolescent river
    sông trẻ

    Danh từ

    Người thanh niên

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    trẻ
    trưởng thành

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    adult , infant
    noun
    adult , infant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X