• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Vui vẻ, vui nhộn=====
    =====Vui vẻ, vui nhộn=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Funny, side-splitting, humorous, comical, amusing,entertaining, mirthful; merry, gay, jolly, jovial, cheerful,cheery, joyous, joyful, rollicking, uproarious; Colloqhysterical: Binky told me a hilarious story about his aunt'spet boa constrictor. We had a hilarious time at your party.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Exceedingly funny.=====
     
    -
    =====Boisterously merry.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[amusing]] , [[comical]] , [[convivial]] , [[entertaining]] , [[exhilarated]] , [[frolicsome]] , [[gay]] , [[gleeful]] , [[gut-busting]] , [[happy]] , [[humorous]] , [[jocular]] , [[jolly]] , [[jovial]] , [[joyful]] , [[joyous]] , [[laughable]] , [[lively]] , [[merry]] , [[mirthful]] , [[noisy]] , [[priceless]] , [[riot]] , [[rollicking]] , [[scream]] , [[side-splitting]] , [[uproarious]] , [[witty]] , [[sidesplitting]] , [[funny]] , [[ludicrous]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[grave]] , [[serious]] , [[somber]] , [[tragic]] , [[unfunny]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    09:30, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /hi´lɛəriəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui vẻ, vui nhộn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    grave , serious , somber , tragic , unfunny

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X