• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:12, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/'bəʊvain/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/'bəʊvain/</font>'''=====
    Dòng 14: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====giống bò=====
    =====giống bò=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bovine bovine] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[cow]] , [[oxen]]
    -
    =====Of or relating to cattle.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Stupid, dull.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /'bəʊvain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) giống bò; như bò
    Đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    giống bò

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cow , oxen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X