-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========tẩy xổ==========tẩy xổ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự lọc trong=====+ =====sự lọc trong=====- =====sự làm sạch=====+ =====sự làm sạch==========sự tẩy==========sự tẩy=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Purification.=====+ =====noun=====- + :[[lustration]] , [[evacuation]] , [[excretion]]- =====Purging of the bowels.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Spiritualcleansing,esp. (RC Ch.) of a soul in purgatory.=====+ - + - =====Hist. thecleansing of oneself from accusation or suspicion by an oath orordeal.[ME f. OF purgation or L purgatio (as PURGE)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
