• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:32, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====Làm yên, làm nguôi (cơn giận...)=====
    =====Làm yên, làm nguôi (cơn giận...)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====(-ies, -ied) 1 appease (a person, anger, etc.).=====
     
    -
    =====Bring(a country etc.) to a state of peace. [ME f. OF pacifier or Lpacificare (as PACIFIC)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[allay]] , [[ameliorate]] , [[assuage]] , [[bury the hatchet ]]* , [[butter up ]]* , [[calm]] , [[chasten]] , [[compose]] , [[con]] , [[conciliate]] , [[cool]] , [[dulcify]] , [[fix up]] , [[grease ]]* , [[kiss and make up]] , [[lay back]] , [[lull]] , [[make peace]] , [[mitigate]] , [[moderate]] , [[mollify]] , [[pacificate]] , [[placate]] , [[propitiate]] , [[put the lid on]] , [[qualify]] , [[quell]] , [[quiet]] , [[relieve]] , [[repress]] , [[silence]] , [[smooth over]] , [[soften]] , [[soft-pedal ]]* , [[soothe]] , [[square]] , [[still]] , [[stroke]] , [[subdue]] , [[sweeten ]]* , [[take the edge off]] , [[tame]] , [[temper]] , [[tranquilize]] , [[appease]] , [[gentle]] , [[sweeten]] , [[abate]] , [[alleviate]] , [[palliate]] , [[reconcile]] , [[salve]] , [[sedate]] , [[serene]] , [[settle]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pacify pacify] : National Weather Service
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[agitate]] , [[incite]] , [[irritate]] , [[upset]]

    Hiện nay

    /'pæsifai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ pacified

    Bình định; lập lại hoà bình
    Làm yên, làm nguôi (cơn giận...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X