-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ʤeləs</font>'''/==========/'''<font color="red">'ʤeləs</font>'''/=====Dòng 23: Dòng 19: ::cuộc điều tra cẩn thận vì ngờ vực::cuộc điều tra cẩn thận vì ngờ vực- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Resentful, bitter, grudging, envious, covetous, greenwith envy, green-eyed: Brian is jealous of attention paid toanyone but himself.==========Resentful, bitter, grudging, envious, covetous, greenwith envy, green-eyed: Brian is jealous of attention paid toanyone but himself.==========Distrustful, distrusting, mistrustful,mistrusting, suspicious; anxious, insecure, threatened,imperilled, vulnerable: Ken is very jealous of Kathleen. Ifanyone so much as looks at her, he feels jealous.==========Distrustful, distrusting, mistrustful,mistrusting, suspicious; anxious, insecure, threatened,imperilled, vulnerable: Ken is very jealous of Kathleen. Ifanyone so much as looks at her, he feels jealous.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(often foll. by of) fiercely protective (of rightsetc.).==========(often foll. by of) fiercely protective (of rightsetc.).=====20:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ
- a people jealous of their independence
- một dân tộc tha thiết bảo vệ nền độc lập của mình
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- jealous : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ