-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´spinə¸ret</font>'''/==========/'''<font color="red">´spinə¸ret</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Cơ quan nhả tơ của nhện, tằm (như) spinner==========Cơ quan nhả tơ của nhện, tằm (như) spinner=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Dệt may====== Dệt may========ống định hình==========ống định hình======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====vật liệu bít khe=====+ =====vật liệu bít khe=====- + =====vật liệu xảm==========vật liệu xảm=====- === Oxford===- =====N.=====- =====The spinning-organ in a spider, silkworm, etc.=====- =====A devicefor forming filaments of synthetic fibre.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Dệt may]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - [[Category: Dệt may]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Dệt may
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
