• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:22, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´spinə¸ret</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´spinə¸ret</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Cơ quan nhả tơ của nhện, tằm (như) spinner=====
    =====Cơ quan nhả tơ của nhện, tằm (như) spinner=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Dệt may===
    === Dệt may===
    =====ống định hình=====
    =====ống định hình=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====vật liệu bít khe=====
    +
    =====vật liệu bít khe=====
    -
     
    +
    =====vật liệu xảm=====
    =====vật liệu xảm=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The spinning-organ in a spider, silkworm, etc.=====
     
    -
    =====A devicefor forming filaments of synthetic fibre.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Dệt may]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Category: Dệt may]]
    +

    Hiện nay

    /´spinə¸ret/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơ quan nhả tơ của nhện, tằm (như) spinner

    Chuyên ngành

    Dệt may

    ống định hình

    Xây dựng

    vật liệu bít khe
    vật liệu xảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X