-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========tư thế==========tư thế=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Carriage, bearing, deportment; position, posture,attitude,standpoint, stand,viewpoint, point of view: Legs apart andarms akimbo, she assumed a defiant stance at the door. Herstance was that she must protect the children at all costs.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[attitude]] , [[bearing]] , [[carriage]] , [[color]] , [[deportment]] , [[posture]] , [[say-so]] , [[slant]] , [[stand]] , [[standpoint]] , [[viewpoint]] , [[pose]] , [[outlook]] , [[position]] , [[policy]] , [[station]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====An attitude or position of the body esp. when hitting aball etc.=====+ - + - =====Astandpoint; an attitude of mind.=====+ - + - =====Sc. a sitefor a market,taxi rank,etc.[F f. It. stanza: see STANZA]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stance stance]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=stance&submit=Search stance]: amsglossary+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=stance stance]: Chlorine Online+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=stance&searchtitlesonly=yes stance]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ