-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">stɑ:v</font>'''/==========/'''<font color="red">stɑ:v</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Nội động từ======Nội động từ===- =====Chết đói==========Chết đói=====- =====Thiếu ăn==========Thiếu ăn=====- =====(thông tục) đói, thấy đói==========(thông tục) đói, thấy đói=====- =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) chết rét==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) chết rét=====- =====(nghĩa bóng) thèm khát, khát khao==========(nghĩa bóng) thèm khát, khát khao=====::[[to]] [[starve]] [[for]] [[knowledge]]::[[to]] [[starve]] [[for]] [[knowledge]]::khát khao hiểu biết::khát khao hiểu biết===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Làm chết đói, bỏ đói; bắt nhịn đói (để phải làm gì)==========Làm chết đói, bỏ đói; bắt nhịn đói (để phải làm gì)=====::[[to]] [[starve]] [[the]] [[enemy]] [[into]] [[surrender]]::[[to]] [[starve]] [[the]] [[enemy]] [[into]] [[surrender]]::làm cho quân địch đói mà phải đầu hàng::làm cho quân địch đói mà phải đầu hàng- =====Làm cho thèm khát, thiếu thốn==========Làm cho thèm khát, thiếu thốn=====- =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chết rét==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chết rét========hình thái từ======hình thái từ===Dòng 29: Dòng 19: *V-ed: [[Starved]]*V-ed: [[Starved]]- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====V.=====+ - =====Intr. die of hunger; suffer from malnourishment.=====+ - + - =====Tr.cause to die of hunger or suffer from lack of food.=====+ - + - =====Intr.suffer from extreme poverty.=====+ - + - =====Intr. colloq. feel very hungry(I'm starving).=====+ - + - =====Intr. a suffer from mental or spiritualwant. b (foll. by for) feel a strong craving for (sympathy,amusement, knowledge, etc.).=====+ - + - =====Tr. a (foll. by of) deprive of;keep scantily supplied with (starved of affection). b cause tosuffer from mental or spiritual want.=====+ - + - =====Tr. a (foll. by into)compel by starving (starved into submission). b (foll. by out)compel to surrender etc. by starving (starved them out).=====+ - + - =====Intr. archaic or dial. perish with or suffer from cold.=====+ - + - =====Starvation n. [OE steorfan die]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=starve starve] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=starve starve] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=starve starve] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ