• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====due diligence: khảo sát tính khả thi (tiền khả thi)=====
    =====due diligence: khảo sát tính khả thi (tiền khả thi)=====
    Dòng 30: Dòng 28:
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[activity]] , [[alertness]] , [[application]] , [[assiduity]] , [[assiduousness]] , [[attention]] , [[attentiveness]] , [[briskness]] , [[care]] , [[carefulness]] , [[constancy]] , [[earnestness]] , [[exertion]] , [[heed]] , [[heedfulness]] , [[industry]] , [[intensity]] , [[intent]] , [[intentness]] , [[keenness]] , [[laboriousness]] , [[pertinacity]] , [[quickness]] , [[sedulousness]] , [[vigor]] , [[industriousness]] , [[dedication]] , [[effort]] , [[perseverance]] , [[sedulity]] , [[stagecoach ]](france) , [[zeal]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[inactivity]] , [[indifference]] , [[laziness]] , [[lethargy]] , [[neglect]]

    Hiện nay

    /´dilidʒəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
    Xe ngựa chở khách

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    due diligence: khảo sát tính khả thi (tiền khả thi)
    cần cù
    chu tất
    sự cẩn trọng
    sự chu tất
    sự siêng năng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X