-
(Khác biệt giữa các bản)n (thánh -> thanh)
Dòng 26: Dòng 26: =====năng lực trả nợ==========năng lực trả nợ=====- =====thanh khoản=====+ =====thanh khoản=====::[[net]] [[liquidity]] [[balance]]::[[net]] [[liquidity]] [[balance]]- ::cán cânthánhkhoản ròng+ ::cán cân thanh khoản ròng+ + =====tính có thể thanh toán==========tính có thể thanh toán=====08:15, ngày 30 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
tính lưu động
- bank liquidity
- tính lưu động của tài sản ngân hàng
- cash liquidity
- tính lưu động tiền mặt
- exchange liquidity
- tính lưu động hối đoái
- instrument liquidity
- tính lưu động của công cụ tài chính
- labour liquidity
- tính lưu động của lao động
- liquidity preference
- sự ưa chuộng tính lưu động
- liquidity ratio
- tỉ suất tính lưu động
- market liquidity
- tính lưu động của thị trường
- primary liquidity
- tính lưu động nguyên thủy (của tiền tệ)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ