-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chồng chưa cưới, hôn phu===== Category:Từ điển thông dụng)n (FiancÐ đổi thành Fiancé: fiancé: (nound)the man to whom a woman is engaged to be married Source: http://dictionary.cambridge.org)
09:34, ngày 10 tháng 2 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ