-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====gác xép=====+ =====gác xép==========gian vạch mẫu==========gian vạch mẫu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====dưỡng=====+ =====dưỡng=====- =====lò=====+ =====lò=====- =====gác thượng=====+ =====gác thượng==========tầng áp mái==========tầng áp mái======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chái nhà kho=====+ =====chái nhà kho==========ngăn bếp lò==========ngăn bếp lò=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=loft loft] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[apartment]] , [[attic]] , [[dormer]] , [[garret]] , [[storage]] , [[studio]] , [[balcony]] , [[gallery]] , [[raise]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====The space under the roof of a house,above theceiling of the top floor; anattic.=====+ - + - =====A room over a stable,esp. for hay and straw.=====+ - + - =====A gallery in a church or hall(organ-loft).=====+ - + - =====US an upstairs room.=====+ - + - =====A pigeon-house.=====+ - + - =====Golfa a backward slope in a club-head. b a lofting stroke.=====+ - + - =====V.tr.1 a send (a ball etc.) high up. b clear (an obstacle) in thisway.=====+ - + - =====(esp. as lofted adj.) give a loft to (a golf club).[OEf. ON lopt air,sky,upper room,f. Gmc (as LIFT)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ