-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bán rút số thưởng=====+ =====bán rút số thưởng=====- =====cách bán rút thăm=====+ =====cách bán rút thăm=====- =====cuộc bán rút thưởng=====+ =====cuộc bán rút thưởng==========xổ số hiện vật==========xổ số hiện vật=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=raffle raffle] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[bet]] , [[betting]] , [[disposition]] , [[draw]] , [[drawing]] , [[flier ]]* , [[gambling]] , [[game of chance]] , [[gaming]] , [[long odds]] , [[lots ]]* , [[numbers]] , [[numbers game]] , [[pool]] , [[random shot]] , [[speculation]] , [[stake]] , [[sweep]] , [[sweepstake]] , [[tossup]] , [[wager]] , [[wagering]] , [[chance]] , [[debris]] , [[game]] , [[lottery]] , [[refuse]] , [[rubbish]]- =====Lottery, draw,sweepstake or US sweepstakes, sweepor USsweeps: The church is holding a raffle for a new car next week.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bet , betting , disposition , draw , drawing , flier * , gambling , game of chance , gaming , long odds , lots * , numbers , numbers game , pool , random shot , speculation , stake , sweep , sweepstake , tossup , wager , wagering , chance , debris , game , lottery , refuse , rubbish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ