-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ====='''/<font color="red">æt, ət</font>/''' <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =========='''/<font color="red">æt, ət</font>/''' <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 109: Dòng 107: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========vào lúc==========vào lúc======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========ở==========ở=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=at at] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ========căn cứ, theo ... (biểu thị giá cả hoặc hối suất, ký hiệu là @)==========căn cứ, theo ... (biểu thị giá cả hoặc hối suất, ký hiệu là @)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=at at] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====preposition=====- =====Symb.=====+ :[[appearing in]] , [[by]] , [[found in]] , [[in the vicinity of]] , [[near to]] , [[on]] , [[placed at]] , [[situated at]] , [[through]] , [[toward]]- =====Chem.theelement astatine.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 07:56, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Giới từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
preposition
- appearing in , by , found in , in the vicinity of , near to , on , placed at , situated at , through , toward
tác giả
Nguyễn Hưng Hải, chiến thần bắn tỉa - one shot one kill, Admin, Luong Nguy Hien, Van Minh, Ngọc, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ