• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:57, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::điền kinh; cuộc thi điền kinh
    ::điền kinh; cuộc thi điền kinh
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Of or relating to athletes or athletics (an athleticcompetition).=====
     
    -
    =====Muscular or physically powerful.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Athletically adv. athleticism n. [F athl‚tique or Lathleticus f. Gk athletikos (as ATHLETE, -IC)]=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[able-bodied]] , [[active]] , [[brawny]] , [[energetic]] , [[fit]] , [[lusty]] , [[muscular]] , [[powerful]] , [[robust]] , [[strapping]] , [[strong]] , [[sturdy]] , [[vigorous]] , [[competitive]] , [[contesting]] , [[exercise-related]] , [[recreational]] , [[sporting]] , [[team]] , [[burly]] , [[husky]] , [[sinewy]] , [[acrobatic]] , [[agonistic]] , [[gymnastic]] , [[pancratic]] , [[stalwart]] , [[vital]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=athletic athletic] : Corporateinformation
    +
    :[[unathletic]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /æθ'letik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, khoẻ mạnh
    (thuộc) điền kinh; (thuộc) thể thao
    athletic sports
    điền kinh; cuộc thi điền kinh


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    unathletic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X