-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: =====(từ cổ,nghĩa cổ) vết nhơ, vết hoen ố==========(từ cổ,nghĩa cổ) vết nhơ, vết hoen ố=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====Hist. subject to attainder.=====- =====A (of disease etc.)strike, affect. b taint. [ME f. obs. attaint (adj.) f. OFataint, ateint past part. formed as ATTAIN: confused in meaningwith TAINT]=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[black eye]] , [[blemish]] , [[blot]] , [[onus]] , [[spot]] , [[stigma]] , [[taint]] , [[tarnish]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
