• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:09, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) vết nhơ, vết hoen ố=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) vết nhơ, vết hoen ố=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====Hist. subject to attainder.=====
     
    -
    =====A (of disease etc.)strike, affect. b taint. [ME f. obs. attaint (adj.) f. OFataint, ateint past part. formed as ATTAIN: confused in meaningwith TAINT]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[black eye]] , [[blemish]] , [[blot]] , [[onus]] , [[spot]] , [[stigma]] , [[taint]] , [[tarnish]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ə´teint/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (pháp lý) tước quyền công dân và tịch thu tài sản
    Làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...)
    (từ cổ,nghĩa cổ) buộc tội, kết tội, tố cáo

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) vết nhơ, vết hoen ố

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X