• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====thay thế=====
    =====thay thế=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adv.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====As an alternative or a substitute: She wanted me to gobut I stayed instead.=====
    +
    =====adverb=====
    -
     
    +
    :[[alternately]] , [[alternative]] , [[as a substitute]] , [[in lieu]] , [[in place of]] , [[in preference]] , [[on behalf of]] , [[on second thought]] , [[preferably]] , [[rather]] , [[rather than]] , [[alternatively]] , [[equivalent]] , [[substitute]]
    -
    =====Instead of. alternatively, preferably,in preference to, in place of, in lieu of, rather than, as asubstitute for; as contrasted with, as opposed to: Instead ofgoing to the cinema we went to the theatre.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
    =====(foll. by of) as a substitute or alternative to; inplace of (instead of this one; stayed instead of going).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Asan alternative (took me instead) (cf. STEAD). [ME, f. IN +STEAD]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=instead instead] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=instead instead] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    13:57, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /in'sted/

    Thông dụng

    Giới từ

    Thay cho, thay vì
    instead of this
    thay cho cái này, thay vì cái này
    instead of going out, he stayed at home
    đáng lẽ phải đi ra ngoài, hắn ta cứ ở xó nhà như con chó ngu ngốc


    Phó từ

    Để thay thế
    since we had no sugar, we used honey instead
    vì không có đường, chúng tôi dùng mật để thay thế

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thay thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X