• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:13, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Truyền lại (cho đời sau)=====
    =====Truyền lại (cho đời sau)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Leave, make over, will, pass on, hand down or on, transmit,Law devise: Aunt Margaret has bequeathed her collection ofmusic boxes to the museum.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====Leave (a personal estate) to a person by a will.=====
     
    -
    =====Hand down to posterity.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Bequeathal n. bequeather n. [OEbecwethan (as BE-, cwethan say: cf. QUOTH)]=====
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[bestow]] , [[commit]] , [[devise]] , [[endow]] , [[entrust]] , [[grant]] , [[hand down]] , [[hand on]] , [[impart]] , [[leave]] , [[leave to]] , [[legate]] , [[pass on]] , [[transmit]] , [[will]] , [[pass]] , [[bequest]] , [[commend]] , [[demise]] , [[donate]] , [[give]] , [[offer]] , [[testament]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[take]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /bɪkwiːð/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Để lại (bằng chúc thư)
    Truyền lại (cho đời sau)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    take

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X