• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 22: Dòng 22:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự chuẩn bị, sự điều chế=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====cntv (sự) điều chế=====
    =====cntv (sự) điều chế=====
    Dòng 108: Dòng 111:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=preparation preparation] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=preparation preparation] : National Weather Service
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=preparation preparation] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=preparation preparation] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:57, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /¸prepə´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sửa soạn, sự chuẩn bị
    food preparation areas must be kept clean
    khu vực chuẩn bị thức ăn phải được giữ sạch sẽ
    ( (thường) số nhiều) những thứ (để) sửa soạn, những thứ (để) chuẩn bị, điều chuẩn bị trước
    was your education a good preparation for your career ?
    vốn kiến thức của anh có chuẩn bị tốt cho nghề của anh không?
    (thông tục) bài chuẩn bị, bài tập ở nhà; sự chuẩn bị bài; thời gian chuẩn bị bài (như) prep
    Sự điều chế; sự pha chế (thuốc...); sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, chế phẩm; thức ăn được dọn
    in preparation (for something)
    đang được chuẩn bị cho (cái gì)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự chuẩn bị, sự điều chế

    Toán & tin

    cntv (sự) điều chế
    sự chuẩn bị trước
    sự tạo ra

    Y học

    mẫu, tiêu bản chế phẩm

    Kỹ thuật chung

    điều chế
    sự chế biến
    waste oil preparation
    sự chế biến dầu thải
    waste paper preparation
    sự chế biến giấy thải
    sự chế tạo
    sự chuẩn bị
    clay preparation
    sự chuẩn bị đất sét
    edge preparation
    sự chuẩn bị cạnh
    edge preparation
    sự chuẩn bị giới hạn
    engineering preparation of building site
    sự chuẩn bị kỹ thuật khu đất
    file preparation
    sự chuẩn bị tệp
    irrigation preparation
    sự chuẩn bị tưới tiêu
    materials preparation
    sự chuẩn bị vật liệu
    plated-edge preparation
    sự chuẩn bị cạnh
    preparation of drawing
    sự chuẩn bị bản vẽ
    sample preparation
    sự chuẩn bị mẫu
    square edge preparation
    sự chuẩn bị cạnh vuông (hàn)
    surface preparation
    sự chuẩn bị bề mặt
    wet preparation of mass
    sự chuẩn bị hồ (vữa) nhão
    sự pha chế

    Kinh tế

    chế phẩm
    dry preparation
    chế phẩm khố
    mould preparation
    chế phẩm nấm mốc
    yeast seed preparation
    chế phẩm nấm men giống
    sự chuẩn bị
    preparation line
    sự chuẩn bị nguyên liệu
    sự xử lý sơ bộ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Often, preparations. a groundwork, spadework,provision(s), foundation, preparing, measures, proceedings:Nothing will interfere with our preparation for the royal visit.b plans, arrangements: We are making preparations to leavetomorrow.
    Fitness, readiness, readying, preparing, training,education, teaching, instruction, instructing, tuition,briefing, grooming, Colloq gearing up, prep, US prepping: Thepreparation of the students was your responsibility.
    Drawingup, draughting, planning, setting up, putting together,organizing, organization, composing, making: How is yourpreparation of the new proposal coming along?
    Work,preparing, getting ready, study, studying, practising, practice,Colloq cramming, Brit swotting: All my preparation for the examwas to no avail.
    Substance, compound, concoction, mixture,product, material, stuff, composition: This preparation is afurniture wax, not a suntan lotion.

    Oxford

    N.
    The act or an instance of preparing; the process of beingprepared.
    (often in pl.) something done to make ready.
    Aspecially prepared substance, esp. a food or medicine.
    Workdone by school pupils to prepare for a lesson.
    Mus. thesounding of the discordant note in a chord in the precedingchord where it is not discordant, lessening the effect of thediscord. [ME f. OF f. L praeparatio -onis (as PREPARE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X