• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::V_ed : [[prescribed]]
    ::V_ed : [[prescribed]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Ordain, order, direct, dictate, demand, decree, require,enjoin, rule, set (down), stipulate, command, instruct, define,specify, impose, lay down, exact, constrain: The doctorprescribed rest. An independent journalist, Healey would not letanyone prescribe what he could or could not write.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Tr. a advise the use of (a medicine etc.), esp. by anauthorized prescription. b recommend, esp. as a benefit(prescribed a change of scenery).=====
     
    -
    =====Tr. lay down or imposeauthoritatively.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Intr. (foll. by to, for) assert aprescriptive right or claim.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[appoint]] , [[assign]] , [[choose]] , [[command]] , [[decide]] , [[decree]] , [[define]] , [[designate]] , [[determine]] , [[dictate]] , [[direct]] , [[enjoin]] , [[establish]] , [[fix]] , [[guide]] , [[impose]] , [[lay down]] , [[ordain]] , [[order]] , [[pick out]] , [[require]] , [[rule]] , [[select]] , [[set]] , [[settle]] , [[specify]] , [[write prescription]] , [[allot]] , [[authorize]] , [[control]] , [[limit]] , [[recommend]]
    -
    =====Prescriber n. [L praescriberepraescript- direct in writing (as PRAE-, scribere write)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prescribe prescribe] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prescribe prescribe] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prescribe prescribe] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    17:02, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /prɪˈskraɪb/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ra lệnh, quy định, bắt phải
    to prescribe to someone what to do
    ra lệnh cho ai phải làm gì
    (y học) cho, kê đơn (thuốc..)
    ( + to, for) (pháp lý) thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu

    Hình thái từ

    V_ed : prescribed


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X