-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- /'''<font color="red">ˈkiloʊ , ˈkɪloʊ</font>'''//'''<font color="red">ˈkiloʊ , ˈkɪloʊ</font>'''/- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, (viết tắt) của .kilogram; .kilometre======Danh từ, (viết tắt) của .kilogram; .kilometre===- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Điện====== Điện===- =====kilô=====+ =====kilô=====- + =====ký lô=====- =====ký lô=====+ - + ''Giải thích VN'': Tiếp đầu ngữ với nghĩa một ngàn.''Giải thích VN'': Tiếp đầu ngữ với nghĩa một ngàn.=== Kinh tế ====== Kinh tế ========ngàn đơn vị==========ngàn đơn vị=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=kilo kilo] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N.=====- =====(pl. -os) 1 a kilogram.=====- =====A kilometre. [F: abbr.]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
/ˈkiloʊ , ˈkɪloʊ/
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ