-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 31: Dòng 31: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========cỏ tranh==========cỏ tranh======== Dệt may====== Dệt may===- =====khổ bìa=====+ =====khổ bìa==========khung go==========khung go=====Dòng 43: Dòng 41: =====lưỡi gà (trong van lưỡi gà)==========lưỡi gà (trong van lưỡi gà)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====hình trang trí gờ=====+ =====hình trang trí gờ=====- =====lợp tranh=====+ =====lợp tranh=====- =====thanh cửa chắn=====+ =====thanh cửa chắn==========tranh lợp nhà==========tranh lợp nhà======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cây sậy=====+ =====cây sậy=====- =====lau=====+ =====lau=====- =====lau sậy=====+ =====lau sậy=====- =====lược bóc (máy chải)=====+ =====lược bóc (máy chải)=====- =====lược khổ=====+ =====lược khổ=====- =====lưỡi gà=====+ =====lưỡi gà=====''Giải thích EN'': [[A]] [[thin]] [[blade]], [[leaf]], [[or]] [[strip]] [[used]] [[as]] [[a]] [[vibrator]], [[relay]], [[or]] [[oscillator]].''Giải thích EN'': [[A]] [[thin]] [[blade]], [[leaf]], [[or]] [[strip]] [[used]] [[as]] [[a]] [[vibrator]], [[relay]], [[or]] [[oscillator]].Dòng 95: Dòng 93: ::rơle lưỡi gà ướt::rơle lưỡi gà ướt=====sậy==========sậy=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reed reed] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====dạ cỏ (gia súc)=====+ =====dạ cỏ (gia súc)==========thuốc sợi (được làm thơm để làm thuốc điếu)==========thuốc sợi (được làm thơm để làm thuốc điếu)=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[arundinaceous]] , [[reedlike]]+ =====noun=====+ :[[arrow]] , [[cane]] , [[dart]] , [[grass]] , [[instrument]] , [[oboe]] , [[papyrus]] , [[pipe]] , [[plant]] , [[sedge]] , [[spear]] , [[stalk]] , [[stem]] , [[tule]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lưỡi gà
Giải thích EN: A thin blade, leaf, or strip used as a vibrator, relay, or oscillator.
Giải thích VN: Một dải, lá, hay tấm mỏng được dùng như một bộ rung, rơle, hay bộ tạo dao động.
- dry reed relay
- rơle lưỡi gà khô
- dry reed switch
- công tắc lưỡi gà khô
- magnetic reed switch
- chuyển mạch lưỡi gà
- reed contact
- công tắc kiểu lưỡi gà
- reed discharge valve
- van đẩy kiểu lưỡi gà
- reed relay
- rơle lưỡi gà
- reed relay system
- hệ rơle lưỡi gà
- reed stop
- bệ lưỡi gà (giới hạn hành trình lưỡi gà)
- reed switch
- cầu dao lưỡi gà
- reed switch
- chuyển mạch lưỡi gà
- reed valve
- van lưỡi gà
- resonant-reed relay
- rơle lưỡi gà cộng hưởng
- vibrating-reed electrometer
- điện kế lưỡi gà rung
- wet-reed relay
- rơle lưỡi gà ướt
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Dệt may | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ