-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự than khóc==========Sự than khóc=====- =====Lời than van==========Lời than van=====- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====N.=====+ - =====Mourning, grieving, moaning, weeping, wailing, crying,sobbing, lamenting: The lamentation went on far into the night.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====The act or an instance of lamenting.=====+ - + - =====A lament.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
