• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con dê non===== =====Da dê non (làm găng tay, đóng giày...)===== =====(từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé===== ===Độ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kid</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:04, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /kid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con dê non
    Da dê non (làm găng tay, đóng giày...)
    (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé

    Động từ

    Đẻ (dê)

    Danh từ

    (từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm

    Ngoại động từ

    (từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm

    Danh từ

    Chậu gỗ nhỏ
    Cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bó cành cây
    con nít

    Nguồn khác

    • kid : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    da dê non
    dê con

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X