• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:26, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====cấp thuốc=====
    =====cấp thuốc=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A substance used for medical treatment.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[elixir]] , [[medicament]] , [[medicine]] , [[nostrum]] , [[physic]] , [[remedy]] , [[pharmaceutical]]
    -
    =====Treatment usingdrugs.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=medication medication] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=medication medication] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=medication medication] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bốc thuốc, sự cho thuốc
    Sự tẩm thuốc, sự ngâm thuốc
    Dược phẩm (nói chung)

    Chuyên ngành

    Y học

    cấp thuốc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X