-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========phục hồi==========phục hồi=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Revive,bring back, return, reawaken,restore (to life),reintroduce, renew,regenerate, rejuvenate, raise (from thedead),resuscitate,breathe new life into,reanimate,reincarnate: Some antiquated law was resurrected in order toprevent their using the land for grazing.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[reactivate]] , [[reanimate]] , [[reawaken]] , [[rekindle]] , [[renew]] , [[resuscitate]] , [[revitalize]] , [[revivify]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- =====Tr. colloq. revive the practice, use, or memory of.=====+ - + - =====Tr. take from the grave; exhume.=====+ - + - =====Tr. dig up.=====+ - + - =====Tr. & intr.raise or rise from the dead.[back-form. f. RESURRECTION]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=resurrect resurrect]: National Weather Service+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- reactivate , reanimate , reawaken , rekindle , renew , resuscitate , revitalize , revivify
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ