• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con bọ chét===== ::bọ chét ::o flay a flea the hide and tallow ::[[to]...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fli:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 20:
    Xem [[ear]]
    Xem [[ear]]
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bọ chét=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===N.===
    +
    =====bọ chét=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A small wingless jumping insect of the order Siphonaptera,feeding on human and other blood.=====
    =====A small wingless jumping insect of the order Siphonaptera,feeding on human and other blood.=====

    21:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /fli:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con bọ chét
    bọ chét
    o flay a flea the hide and tallow
    to skin a flea for its hide
    rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn
    A flea in one's ear
    (thông tục) sự khiển trách nặng nề
    Sự từ chối phũ phàng; sự cự tuyệt phũ phang
    to go away with a flea in one's ear
    bị khiển trách nặng nề
    to send somebody away with a flea in his ear

    Xem ear

    Chuyên ngành

    Y học

    bọ chét

    Oxford

    N.
    A small wingless jumping insect of the order Siphonaptera,feeding on human and other blood.
    A (in full flea beetle) asmall jumping beetle infesting hops, cabbages, etc. b (in fullwater flea) daphnia.
    Atrivial injury or inconvenience. flea-bitten 1 bitten by orinfested with fleas.
    Shabby. flea-bug US = FLEA 2a.flea-circus a show of performing fleas. flea-collar aninsecticidal collar for pets. a flea in one's ear a sharpreproof. flea market a street market selling second-hand goodsetc. flea-pit a dingy dirty place, esp. a run-down cinema.flea-wort any of several plants supposed to drive away fleas.[OE flea, fleah f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • flea : Corporateinformation
    • flea : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X