-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông========giấy chứng thực==========giấy chứng thực=====Dòng 21: Dòng 19: =====phiếu thu==========phiếu thu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====biên lai=====+ =====biên lai==========giấy chứng nhận==========giấy chứng nhận======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====biên lai=====+ =====biên lai=====::[[cash]] [[voucher]]::[[cash]] [[voucher]]::biên lai (nhận tiền)::biên lai (nhận tiền)::[[tax]] [[voucher]]::[[tax]] [[voucher]]::biên lai thuế::biên lai thuế- =====biên lai thu tiền=====+ =====biên lai thu tiền=====- =====biên nhận=====+ =====biên nhận=====::[[disbursement]] [[voucher]]::[[disbursement]] [[voucher]]::biên nhận trả tiền::biên nhận trả tiền::[[Universal]] [[Travel]] [[Voucher]]::[[Universal]] [[Travel]] [[Voucher]]::biên nhận du hành có hiệu lực phổ quát::biên nhận du hành có hiệu lực phổ quát- =====chứng kiện=====+ =====chứng kiện=====- =====chứng thư=====+ =====chứng thư=====- =====chứng từ (kế toán)=====+ =====chứng từ (kế toán)=====::[[original]] [[voucher]]::[[original]] [[voucher]]::chứng từ (kế toán) gốc::chứng từ (kế toán) gốc- =====giấy chứng minh=====+ =====giấy chứng minh=====- =====giấy chứng thực=====+ =====giấy chứng thực=====- =====giấy tờ chứng minh=====+ =====giấy tờ chứng minh=====- =====người bảo chứng=====+ =====người bảo chứng=====- =====phiếu quà tặng=====+ =====phiếu quà tặng=====- =====phiếu thu=====+ =====phiếu thu=====::[[cash]] [[voucher]]::[[cash]] [[voucher]]::phiếu thu tiền::phiếu thu tiền::[[commercial]] [[voucher]]::[[commercial]] [[voucher]]::phiếu thu thương mại::phiếu thu thương mại- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=voucher voucher] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[certificate]] , [[check]] , [[chit]] , [[coupon]] , [[credential]] , [[debenture]] , [[iou ]]* , [[note]] , [[notice]] , [[proof of purchase]] , [[release]] , [[sales slip]] , [[slip]] , [[stub]] , [[ticket]] , [[token]] , [[affidavit]] , [[attestator]] , [[bill]] , [[docket]] , [[proof]] , [[receipt]] , [[statement]]- =====A document which can be exchanged for goods or services asa tokenofpayment made or promised by the holder or another.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A document establishing the payment of money or the truth ofaccounts.=====+ - + - =====A person who vouches for a person,statement,etc.[AF voucher (as VOUCH) or f. VOUCH]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
biên nhận
- disbursement voucher
- biên nhận trả tiền
- Universal Travel Voucher
- biên nhận du hành có hiệu lực phổ quát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- certificate , check , chit , coupon , credential , debenture , iou * , note , notice , proof of purchase , release , sales slip , slip , stub , ticket , token , affidavit , attestator , bill , docket , proof , receipt , statement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ