• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====giao toán=====
    +
    =====giao toán=====
    =====trao đổi lẫn nhau=====
    =====trao đổi lẫn nhau=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chuyển mạch=====
    +
    =====chuyển mạch=====
    =====giao hoán=====
    =====giao hoán=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Intr. travel to and from one's daily work, usu. in a city,esp. by car or train.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[drive]] , [[go back and forth]] , [[take the bus]]/subway/train , [[alleviate]] , [[curtail]] , [[decrease]] , [[mitigate]] , [[modify]] , [[remit]] , [[shorten]] , [[soften]] , [[barter]] , [[change]] , [[convert]] , [[interchange]] , [[metamorphose]] , [[substitute]] , [[switch]] , [[transfer]] , [[transfigure]] , [[transform]] , [[translate]] , [[transmogrify]] , [[transmute]] , [[transpose]] , [[exchange]] , [[shift]] , [[trade]] , [[alter]] , [[fly]] , [[ride]] , [[travel]]
    -
    =====Tr. Law (usu. foll. by to) change (ajudicial sentence etc.) to another less severe.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Tr. (oftenfoll. by into, for) a change (one kind of payment) for another.b make a payment etc. to change (an obligation etc.) foranother.=====
    +
    :[[increase]] , [[lengthen]] , [[keep]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Tr. a exchange; interchange (two things). b change(to another thing).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Electr. commutate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. Math.have a commutative relation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. US buy and use a seasonticket. [L commutare commutat- (as COM-, mutare change)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=commute commute] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=commute commute] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=commute commute] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    15:32, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /kə'mju:t/

    Thông dụng

    Động từ

    Thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán
    (pháp lý) giảm (hình phạt, tội)
    to commute the death penalty to life imprisonment
    làm giảm tội tử hình xuống tù chung thân
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa hai địa điểm)
    (điện học) đảo mạch, chuyển mạch

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giao toán
    trao đổi lẫn nhau

    Kỹ thuật chung

    chuyển mạch
    giao hoán

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X