-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========có vết nứt==========có vết nứt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========nứt==========nứt=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Sordid, nasty, dark,disreputable,shameful,unwholesome,unpalatable,unsavoury, distasteful, unseemly, squalid, low,depraved,degenerate,degraded,foul,vile,odious,abhorrent,contemptible, scurvy,rotten, unattractive, ugly, repulsive,repellent: In his later work, he painted the seamy side of lifein the slums.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[bad]] , [[dark]] , [[degraded]] , [[disagreeable]] , [[disappointing]] , [[disreputable]] , [[disturbing]] , [[low]] , [[nasty]] , [[rough]] , [[sordid]] , [[squalid]] , [[unpleasant]] , [[base]] , [[corrupt]] , [[seedy]] , [[unwholesome]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====(seamier,seamiest) 1 marked with or showing seams.=====+ =====adjective=====- + :[[respectable]] , [[upright]] , [[wholesome]]- =====Unpleasant,disreputable (esp. the seamy side).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Seaminess n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bad , dark , degraded , disagreeable , disappointing , disreputable , disturbing , low , nasty , rough , sordid , squalid , unpleasant , base , corrupt , seedy , unwholesome
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ