• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:28, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====có vết nứt=====
    =====có vết nứt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nứt=====
    =====nứt=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Sordid, nasty, dark, disreputable, shameful, unwholesome,unpalatable, unsavoury, distasteful, unseemly, squalid, low,depraved, degenerate, degraded, foul, vile, odious, abhorrent,contemptible, scurvy, rotten, unattractive, ugly, repulsive,repellent: In his later work, he painted the seamy side of lifein the slums.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[bad]] , [[dark]] , [[degraded]] , [[disagreeable]] , [[disappointing]] , [[disreputable]] , [[disturbing]] , [[low]] , [[nasty]] , [[rough]] , [[sordid]] , [[squalid]] , [[unpleasant]] , [[base]] , [[corrupt]] , [[seedy]] , [[unwholesome]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(seamier, seamiest) 1 marked with or showing seams.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[respectable]] , [[upright]] , [[wholesome]]
    -
    =====Unpleasant, disreputable (esp. the seamy side).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Seaminess n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'si:mi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đê tiện; tồi tệ
    a seamy bribery scandal
    một vụ bê bối hối lộ bẩn thỉu
    Có đường may nối
    (thuộc) mặt trái
    the seamy side of life
    mặt trái của cuộc đời

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    có vết nứt

    Kỹ thuật chung

    nứt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    respectable , upright , wholesome

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X