-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========đạt được, thu được==========đạt được, thu được=====Dòng 27: Dòng 25: =====tìm được==========tìm được======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đạt được=====+ =====đạt được==========nhận được==========nhận được=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Get,procure,acquire, come by,come into (the) possessionof,secure, get hold oforone'shands on,grasp,capture,takepossessionof,seize; buy, purchase: She has been unable toobtain the job she wants. You can obtain that kind of soap atthe supermarket. 2 earn,gain: We talked to the manager aboutobtaining an increase in wages.=====+ =====verb=====- + :[[access]] , [[accomplish]] , [[achieve]] , [[annex]] , [[attain]] , [[beg borrow or steal]] , [[capture]] , [[chalk up ]]* , [[collect]] , [[come by]] , [[compass]] , [[cop ]]* , [[corral]] , [[drum up ]]* , [[earn]] , [[effect]] , [[fetch]] , [[gain]] , [[gather]] , [[get at]] , [[get hold of]] , [[get one]]’s hands on , [[glean]] , [[gobble up]] , [[grab]] , [[have]] , [[hoard]] , [[inherit]] , [[invade]] , [[lay up]] , [[make use of]] , [[nab ]]* , [[occupy]] , [[pick up]] , [[pocket ]]* , [[procure]] , [[purchase]] , [[reach]] , [[realize]] , [[reap]] , [[receive]] , [[recover]] , [[retrieve]] , [[salvage]] , [[save]] , [[score]] , [[scrape together]] , [[scrape up]] , [[secure]] , [[seize]] , [[snag]] , [[take]] , [[wangle]] , [[win]] , [[acquire]] , [[encompass]] , [[get]] , [[sponge]] , [[succeed]]- =====Prevail,be in force,be invogue,exist,subsist,have (a) place,be prevalent,beestablished,be customary,apply,be relevant,relate: Adifferent set of regulations obtains here.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[forfeit]] , [[forsake]] , [[lose]] , [[sacrifice]]- =====Tr. acquire,secure; have granted to one.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Intr. beprevalent or established or in vogue.=====+ - + - =====Obtainable adj.obtainability n. obtainer n. obtainment n. obtention n.[MEf. OF obtenir f. L obtinere obtent- keep (as OB-,tenere hold)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=obtain obtain]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 11:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Ngoại động từ
Đạt được, giành được, thu được
- to obtain experience
- thu được kinh nghiệm
- to obtain a prize
- giành được phần thưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- access , accomplish , achieve , annex , attain , beg borrow or steal , capture , chalk up * , collect , come by , compass , cop * , corral , drum up * , earn , effect , fetch , gain , gather , get at , get hold of , get one’s hands on , glean , gobble up , grab , have , hoard , inherit , invade , lay up , make use of , nab * , occupy , pick up , pocket * , procure , purchase , reach , realize , reap , receive , recover , retrieve , salvage , save , score , scrape together , scrape up , secure , seize , snag , take , wangle , win , acquire , encompass , get , sponge , succeed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ