-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sə'spi∫əsli</font>'''/==========/'''<font color="red">sə'spi∫əsli</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Phó từ======Phó từ===- =====Có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ==========Có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ=====- =====Gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)==========Gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)=====::[[acting]] [[suspiciously]]::[[acting]] [[suspiciously]]Dòng 16: Dòng 8: ::[[everything]] [[was]] [[suspiciously]] [[quiet]]::[[everything]] [[was]] [[suspiciously]] [[quiet]]::tất cà đều im lặng một cách đáng ngờ::tất cà đều im lặng một cách đáng ngờ+ =====Đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực=====- =====Đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]]+ Hiện nay
Thông dụng
Phó từ
Gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)
- acting suspiciously
- hành động một cách khả nghi
- everything was suspiciously quiet
- tất cà đều im lặng một cách đáng ngờ
Đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ