• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (17:13, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">s&#601;'spi&#8747;&#601;sli</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">s&#601;'spi&#8747;&#601;sli</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    - 
    =====Có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ=====
    =====Có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ=====
    - 
    =====Gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)=====
    =====Gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)=====
    ::[[acting]] [[suspiciously]]
    ::[[acting]] [[suspiciously]]
    Dòng 16: Dòng 8:
    ::[[everything]] [[was]] [[suspiciously]] [[quiet]]
    ::[[everything]] [[was]] [[suspiciously]] [[quiet]]
    ::tất cà đều im lặng một cách đáng ngờ
    ::tất cà đều im lặng một cách đáng ngờ
     +
    =====Đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực=====
    -
    =====Đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +

    Hiện nay

    /sə'spi∫əsli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ
    Gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)
    acting suspiciously
    hành động một cách khả nghi
    everything was suspiciously quiet
    tất cà đều im lặng một cách đáng ngờ
    Đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X