• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 51: Dòng 51:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====sự mặc cả=====
    =====sự mặc cả=====
    Dòng 74: Dòng 72:
    ::thương lượng giá cả kiên trì
    ::thương lượng giá cả kiên trì
    =====trả giá=====
    =====trả giá=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=bargain&searchtitlesonly=yes bargain] : bized
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[arrangement]] , [[bond]] , [[business]] , [[compact]] , [[contract]] , [[convention]] , [[covenant]] , [[deal]] , [[engagement]] , [[negotiation]] , [[pact]] , [[pledge]] , [[promise]] , [[stipulation]] , [[transaction]] , [[treaty]] , [[understanding]] , [[budget price]] , [[buy]] , [[closeout]] , [[discount]] , [[giveaway]] , [[good buy]] , [[good deal]] , [[good value]] , [[low price]] , [[markdown]] , [[nominal price]] , [[reduction]] , [[steal]] , [[value]] , [[accord]] , [[buy]]* , [[deal]]* , [[agreement]]
    -
    =====Agreement, contract, understanding, arrangement, covenant,pact, compact, settlement, transaction, deal: We made a bargain- I would provide the materials and he would do the work. 2 gooddeal, Colloq give-away, US steal: If you paid only œ100 forthis painting, you got a real bargain.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[agree]] , [[arrange]] , [[barter]] , [[buy]] , [[compromise]] , [[confer]] , [[contract]] , [[covenant]] , [[deal]] , [[dicker]] , [[do business]] , [[haggle]] , [[make terms]] , [[palter]] , [[promise]] , [[sell]] , [[stipulate]] , [[trade]] , [[traffic]] , [[transact]] , [[higgle]] , [[huckster]] , [[negotiate]] , [[agreement]] , [[cavil]] , [[chaffer]] , [[cheap]] , [[clinch]] , [[closeout]] , [[contend]] , [[contest]] , [[discount]] , [[giveaway]] , [[hawk]] , [[horsetrade]] , [[pact]] , [[sale]] , [[secure]] , [[steal]] , [[struggle]] , [[transaction]] , [[truck]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
     
    +
    :[[anticipate]] , [[await]] , [[count on]] , [[depend on]] , [[look for]] , [[wait]]
    -
    =====Negotiate, trade, haggle, barter, dicker, chaffer: Webargained far into the night, and finally came to an agreementafter eight hours of discussion. 4 bargain for. expect, counton, anticipate, foresee, take into account, allow for, beprepared for: Even though the storm had been predicted, it waswindier than we had bargained for.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[rip-off]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====A an agreement on the terms of a transaction orsale. b this seen from the buyer's viewpoint (a bad bargain).2 something acquired or offered cheaply.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. (often foll.by with, for) discuss the terms of a transaction (expected himto bargain, but he paid up; bargained with her; bargained forthe table).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bargain away part with for something worthless(had bargained away the estate). bargain basement the basementof a shop where bargains are displayed. bargain for (or colloq.on) (usu. with neg. actual or implied) be prepared for; expect(didn't bargain for bad weather; more than I bargained for).bargain on rely on. drive a hard bargain pursue one's ownprofit in a transaction keenly. into (US in) the bargainmoreover; in addition to what was expected. make (or strike) abargain agree a transaction.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bargainer n. [ME f. OFbargaine, bargaignier, prob. f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +

    09:28, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /´ba:gin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán
    to make a bargain with somebody
    mặc cả với ai
    Món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán)
    that was a bargain indeed!
    món ấy bở thật đấy!
    a good bargain
    món hời
    a bad bargain
    món hớ
    to be off (with) one's bargain
    huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán
    to bind a bargain

    Xem bind

    to buy at a bargain
    mua được giá hời
    to close (conclude, strike, settle) a bargain
    ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán
    to drive a hard bargain
    mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi
    into the bargain
    thêm vào đó, hơn nữa, vả lại
    wet (Dutch) bargain
    cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng

    Động từ

    Mặc cả, thương lượng, mua bán
    to bargain with somebody for something
    thương lượng (mặc cả) với ai để mua bán cái gì
    to bargain away
    bán giá hạ, bán lỗ
    to bargain for
    mong đợi, chờ đón; tính trước
    That's more than I bargained for
    Điều đó thật quá với sự mong đợi của tôi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự mặc cả
    sự thương lượng

    Xây dựng

    mặc cả

    Kinh tế

    hàng giá rẻ
    hợp đồng mua bán
    bargain and sale
    hợp đồng mua bán (tài sản)
    bind a bargain [[]] (to...)
    ràng buộc một hợp đồng mua bán
    legal bargain
    hợp đồng mua bán hợp pháp
    thương lượng
    drive a hard bargain (to...)
    thương lượng giá cả kiên trì
    trả giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X