• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (03:26, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈpɪnˌprɪk</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈpɪnˌprɪk</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Cú châm bằng đinh ghim=====
    =====Cú châm bằng đinh ghim=====
    - 
    =====Điều bực mình qua loa, chuyện khó chịu nhỏ nhặt=====
    =====Điều bực mình qua loa, chuyện khó chịu nhỏ nhặt=====
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vết châm kim=====
    -
    =====vết châm kim=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A prick caused by a pin.=====
    +
    -
    =====A trifling irritation.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ˈpɪnˌprɪk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cú châm bằng đinh ghim
    Điều bực mình qua loa, chuyện khó chịu nhỏ nhặt

    Xây dựng

    vết châm kim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X