-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">fəˈrouʃəs</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===04:19, ngày 6 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Fierce, savage, cruel, vicious, feral, fell, brutal,bestial, merciless, ruthless, pitiless, inhuman, barbaric,barbarous, violent, destructive, murderous, bloodthirsty,sanguinary, predatory, fiendish, diabolical, devilish, hellish,monstrous: Cerberus, a ferocious beast with three heads, guardsthe gates of hell.
Tham khảo chung
- ferocious : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ