-
(Khác biệt giữa các bản)(từ loại; nghĩa)n (từ loại)
Dòng 1: Dòng 1: - /,məu.ti’vei.∫nəl/- '''Tính từ'''+ + ''''''+ + + + + + =====/''',məu.ti’vei.∫nəl'''/=====+ + ==Thông dụng==+ ===Tính từ===(Thường đứng trước danh từ)(Thường đứng trước danh từ)- có thuyết phục+ =====có sức thuyết phục=====+ a motivational speakera motivational speaker+ diễn giả, người thuyết giảngdiễn giả, người thuyết giảng+ + ==Chuyên ngành==+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ + === Oxford===+ + == Tham khảo chung ==+ + [[Category:Thông dụng]][[Category:Chuyên ngành]][[Category: Tham khảo chung ]]11:03, ngày 11 tháng 9 năm 2008
'
Tham khảo chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ