• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa từ)
    (sửa nghĩa từ)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Bằng cử nhân =====
    =====Bằng cử nhân =====
    -
    ===== chứng chỉ tốt nghiệp Đại Học hoặc trường Cao Đẳng =====
    +
    ===== Chứng chỉ tốt nghiệp Đại Học hoặc trường Cao Đẳng =====

    10:33, ngày 17 tháng 9 năm 2008

    /¸bækə´lɔ:riit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bằng cử nhân
    Chứng chỉ tốt nghiệp Đại Học hoặc trường Cao Đẳng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The university degree of bachelor.
    An examinationintended to qualify successful candidates for higher education.[F baccalaur‚at or med.L baccalaureatus f. baccalaureusbachelor]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X