• (Khác biệt giữa các bản)
    (pussy)
    (Pussy)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy cat=====
    +
    ===== Lồn : bộ phận sinh dục nữ
    =====(y học) bộ phận co the; moi=====
    =====(y học) bộ phận co the; moi=====
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====(thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)=====
    =====(thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)=====
     +
    == Oxford==
    == Oxford==

    04:15, ngày 31 tháng 10 năm 2008

    /'pʌsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    ===== Lồn : bộ phận sinh dục nữ

    (y học) bộ phận co the; moi
    (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 (also pussy-cat) colloq. a cat.
    Coarse sl.the vulva. °Usually considered a taboo use.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X