-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 63: Dòng 63: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Máng, khay đãi, chảo đãi==========Máng, khay đãi, chảo đãi=====Dòng 81: Dòng 79: ''Giải thích VN'': Để di chuyển màn hình hiển thị lên, xuống hoặc sang ngang nhằm hiển thị những phần dữ liệu địa lý có ở tỷ lệ hiện thời nhưng nằm bên ngoài màn hình hiển thị. Xem thêm zoom.''Giải thích VN'': Để di chuyển màn hình hiển thị lên, xuống hoặc sang ngang nhằm hiển thị những phần dữ liệu địa lý có ở tỷ lệ hiện thời nhưng nằm bên ngoài màn hình hiển thị. Xem thêm zoom.- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=pan pan] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========tường phẳng==========tường phẳng=====Dòng 133: Dòng 129: =====xoong==========xoong=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pan pan] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pan&searchtitlesonly=yes pan] : bized+ :[[bucket]] , [[casserole]] , [[double boiler]] , [[frying pan]] , [[kettle]] , [[pail]] , [[pannikin]] , [[pot]] , [[roaster]] , [[saucepan]] , [[sheet]] , [[skillet]] , [[vessel]] , [[countenance]] , [[feature]] , [[muzzle]] , [[visage]] , [[censure]] , [[condemnation]] , [[criticism]] , [[denunciation]] , [[reprehension]] , [[reprobation]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====N.=====+ :[[follow]] , [[move]] , [[scan]] , [[separate]] , [[sift]] , [[sweep]] , [[swing]] , [[track]] , [[traverse]] , [[wash]] , [[blame]] , [[censure]] , [[condemn]] , [[cut up]] , [[denounce]] , [[denunciate]] , [[disparage]] , [[flay]] , [[hammer]] , [[jeer at]] , [[knock]] , [[rap]] , [[reprehend]] , [[review unfavorably]] , [[roast]] , [[slam]] , [[criticize]] , [[fault]] , [[basin]] , [[container]] , [[kettle]] , [[skillet]] , [[vessel]]- =====Saucepan, frying-pan,skillet,pot,casserole,US spider:Melt a teaspoonful of butter in the pan,add the mixture,andstir briskly over a medium heat. 2 face,visage,mien,fa‡ade,Slang kisser,mug,puss: The worst part of Alf's not working isthat I have to look at his ugly pan all day. 3 depression,indentation,concavity,cavity,hollow,pit,hole,crater: In arain-shower, the pans fill with water and the desert blooms.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[come off]] , [[go]] , [[go over]] , [[work]] , [[work out]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Wash, separate, sift: For years prospectors have pannedfor gold in these hills.=====+ :[[praise]]- + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Criticize, censure,find fault,putdown,reject,flay,excoriate,Brithammer,Colloqknock, roast,slate,Slang Brit rubbish,US trash: The critics panned theplay and it closed after a week.=====+ - + - =====Pan out. succeed,thrive,prosper,flourish, fare well,make it;work out, turn out,result, come out, end (up), conclude, culminate, eventuate:Your grandiose plans for irrigating the Sahara didn't pan out,either! How did the election pan out?=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ 12:01, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Xây dựng
tường phẳng
Giải thích EN: 1. in half-timbered work, a panel of brickwork, lath, or plaster.in half-timbered work, a panel of brickwork, lath, or plaster.2. a major vertical division of a wall.a major vertical division of a wall.
Giải thích VN: 1. Trong cấu trúc tường có khung gỗ, một ô tường gạch, lát gỗ hoặc trát thạch cao///2. Phần thẳng đứng của một bức tường.
Điện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bucket , casserole , double boiler , frying pan , kettle , pail , pannikin , pot , roaster , saucepan , sheet , skillet , vessel , countenance , feature , muzzle , visage , censure , condemnation , criticism , denunciation , reprehension , reprobation
verb
- follow , move , scan , separate , sift , sweep , swing , track , traverse , wash , blame , censure , condemn , cut up , denounce , denunciate , disparage , flay , hammer , jeer at , knock , rap , reprehend , review unfavorably , roast , slam , criticize , fault , basin , container , kettle , skillet , vessel
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ