-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========Đánh giá, ước lượng==========Đánh giá, ước lượng=====Dòng 19: Dòng 17: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đánh giá=====+ =====đánh giá=====::[[criterion]] [[of]] [[quality]] [[evaluation]]::[[criterion]] [[of]] [[quality]] [[evaluation]]::tiêu chuẩn đánh giá chất lượng::tiêu chuẩn đánh giá chất lượngDòng 84: Dòng 82: ::[[Trusted]] [[Computer]] [[System]] [[Evaluation]] [[Criteria]] (TCSEC)::[[Trusted]] [[Computer]] [[System]] [[Evaluation]] [[Criteria]] (TCSEC)::tiêu chuẩn đánh giá hệ thống máy tính đáng tin cậy::tiêu chuẩn đánh giá hệ thống máy tính đáng tin cậy- =====sự đánh giá=====+ =====sự đánh giá=====::[[evaluation]] [[of]] [[test]] [[results]]::[[evaluation]] [[of]] [[test]] [[results]]::sự đánh giá kết quả thử nghiệm::sự đánh giá kết quả thử nghiệmDòng 99: Dòng 97: ::[[staff]] [[evaluation]]::[[staff]] [[evaluation]]::sự đánh giá nhân viên::sự đánh giá nhân viên- =====sự định giá=====+ =====sự định giá=====::[[territory]] [[evaluation]]::[[territory]] [[evaluation]]::sự định giá khu đất (đô thị)::sự định giá khu đất (đô thị)- =====sự tính=====+ =====sự tính=====- =====sự ước lượng=====+ =====sự ước lượng=====::[[approximate]] [[evaluation]]::[[approximate]] [[evaluation]]::sự ước lượng xấp xỉ::sự ước lượng xấp xỉDòng 111: Dòng 109: ::what-if [[evaluation]]::what-if [[evaluation]]::sự ước lượng giả định::sự ước lượng giả định- =====ước lượng=====+ =====ước lượng=====::[[approximate]] [[evaluation]]::[[approximate]] [[evaluation]]::sự ước lượng xấp xỉ::sự ước lượng xấp xỉDòng 122: Dòng 120: ::what-if [[evaluation]]::what-if [[evaluation]]::sự ước lượng giả định::sự ước lượng giả định- =====ước tính=====+ =====ước tính=====::[[evaluation]] [[value]]::[[evaluation]] [[value]]::giá trị ước tính::giá trị ước tính=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đánh giá=====+ =====đánh giá=====::[[actuarial]] [[evaluation]]::[[actuarial]] [[evaluation]]::đánh giá thống kê bảo hiểm::đánh giá thống kê bảo hiểmDòng 191: Dòng 189: ::veterinary-sanitary [[evaluation]]::veterinary-sanitary [[evaluation]]::sự đánh giá sát trùng thú y::sự đánh giá sát trùng thú y- =====sự đánh giá=====+ =====sự đánh giá=====::built-in [[system]] [[evaluation]]::built-in [[system]] [[evaluation]]::sự đánh giá có tính hệ thống::sự đánh giá có tính hệ thốngDòng 226: Dòng 224: ::veterinary-sanitary [[evaluation]]::veterinary-sanitary [[evaluation]]::sự đánh giá sát trùng thú y::sự đánh giá sát trùng thú y- =====sự định giá=====+ =====sự định giá=====- =====sự ước lượng=====+ =====sự ước lượng=====::[[budgetary]] [[evaluation]]::[[budgetary]] [[evaluation]]::sự ước lượng ngân sách::sự ước lượng ngân sách- =====ước lượng=====+ =====ước lượng=====::[[budgetary]] [[evaluation]]::[[budgetary]] [[evaluation]]::sự ước lượng ngân sách::sự ước lượng ngân sách- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=evaluation evaluation] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=evaluation&searchtitlesonly=yes evaluation] : bized+ :[[appraisal]] , [[appraisement]] , [[assessment]] , [[calculation]] , [[decision]] , [[estimate]] , [[estimation]] , [[guesstimation]] , [[interpretation]] , [[opinion]] , [[rating]] , [[stock]] , [[take]] , [[valuation]] , [[judgment]] , [[analysis]] , [[assay]] , [[critique]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====N.=====+ - =====Appraisal,valuation, assessment: The insurance companyrefused to accept a higher evaluation on my house. 2estimate,estimation,approximation,rating, opinion,ranking,judgement,reckoning,figuring,calculation,computation,determination:The committee meets annually to discuss the evaluation of eachemployee's contribution.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 11:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đánh giá
- criterion of quality evaluation
- tiêu chuẩn đánh giá chất lượng
- curve for crude evaluation
- đường cong đánh giá dầu thô
- design evaluation
- đánh giá thiết kế
- DT & E (developmenttest and evaluation)
- kiểm tra và đánh giá phát triển
- evaluation functional
- hàm tử đánh giá
- evaluation functor
- hàm tử đánh giá
- evaluation of discovery
- đánh giá về một phát hiện
- evaluation of test results
- đánh giá kết quả thí nghiệm
- evaluation of test results
- sự đánh giá kết quả thử nghiệm
- evaluation report
- báo cáo đánh giá
- evaluation strategy
- chiến lược đánh giá
- evaluation test
- sự thử đánh giá
- Information Technology Security Evaluation Criteria (ITSEC)
- tiêu chí đánh giá độ an toàn công nghệ thông tin
- initial evaluation
- sự đánh giá ban đầu
- initial operational test and evaluation (IOT&E)
- kiểm tra và đánh giá hoạt động ban đầu
- IOT&e (initialoperational test and evaluation)
- kiểm tra và đánh giá hoạt động ban đầu
- job evaluation
- đánh giá công việc
- job evaluation
- sự đánh giá công việc
- loss evaluation
- đánh giá mức tổn hao
- noise evaluation
- sự đánh giá mức ồn
- Overall Performance Index Model for Network Evaluation (OPINE)
- mô hình chỉ số hiệu năng tổng thể để đánh giá mạng
- performance evaluation
- đánh giá hoạt động
- performance evaluation
- sự đánh giá hiệu suất
- PERT (programevaluation and review technique)
- kỹ thuật xem xét và đánh giá chương trình
- program evaluation and review technique (PERT)
- kỹ thuật xem xét và đánh giá chương trình
- program evaluation and review technique (PERT)
- phương pháp đánh giá xem xét theo chương trình
- project evaluation
- sự đánh giá dự án
- Single Stimulus Continuous Quality Evaluation (SSCQE)
- đánh giá chất luợng liên tục bằng tác nhân kích thích đơn
- Software Test and Evaluation Panel (STEP)
- tấm đo thử và đánh giá phần mềm
- staff evaluation
- sự đánh giá nhân viên
- Trouble Report Evaluation and Analysis Tool (TREAT)
- công cụ đánh giá và phân tích báo cáo sự cố
- Trusted Computer System Evaluation Criteria (TCSEC)
- tiêu chuẩn đánh giá hệ thống máy tính đáng tin cậy
sự ước lượng
- approximate evaluation
- sự ước lượng xấp xỉ
- numerical evaluation
- sự ước lượng bằng số
- what-if evaluation
- sự ước lượng giả định
ước lượng
- approximate evaluation
- sự ước lượng xấp xỉ
- loss evaluation
- ước lượng mức tổn hao
- numerical evaluation
- sự ước lượng bằng số
- transition formula evaluation
- ước lượng chuyển tiếp công thức
- what-if evaluation
- sự ước lượng giả định
Kinh tế
đánh giá
- actuarial evaluation
- đánh giá thống kê bảo hiểm
- built-in system evaluation
- cách đánh giá từ bên trong
- built-in system evaluation
- phương thức đánh giá nội tại
- built-in system evaluation
- sự đánh giá có tính hệ thống
- criteria of evaluation
- tiêu chuẩn đánh giá
- decision evaluation
- đánh giá quyết định
- evaluation of employee
- sự đánh giá công nhân viên chức
- evaluation of fixed assets
- đánh giá tài sản cố định
- evaluation test
- sự đánh giá chất lượng
- holistic evaluation
- sự đánh giá toàn bộ
- holistic evaluation
- sự đánh giá toàn bộ (một quảng cáo hay chiến dịch tiếp thị)
- job evaluation
- đánh giá công tác
- job evaluation
- sự đánh giá công việc
- laboratory evaluation
- sự đánh giá trong phòng thí nghiệp
- organoleptic evaluation
- sự đánh giá cảm quan
- performance evaluation
- đánh giá sự thực hiện
- performance evaluation
- sự đánh giá hiệu suất
- performance evaluation
- sự đánh giá thành quả
- performance evaluation
- sự đánh giá thành tích
- performance evaluation report
- báo cáo đánh giá biểu hiện công tác
- performance evaluation report
- báo cáo đánh giá tình hình chấp hành
- product evaluation
- đánh giá sản phẩm
- project evaluation
- đánh giá dự án
- project financial evaluation
- đánh giá tài chính dự án
- sensory evaluation
- sự đánh giá cảm quan
- service evaluation report
- báo cáo đánh giá công tác
- staff evaluation
- sự đánh giá (chất lượng) nhân viên
- staff evaluation
- sự đánh giá chất lượng nhân viên
- test & evaluation
- thử nghiệm và đánh giá
- variable evaluation
- sự đánh giá khả biến
- variable evaluation
- sự đánh giá có thể biến đổi
- veterinary-sanitary evaluation
- sự đánh giá sát trùng thú y
sự đánh giá
- built-in system evaluation
- sự đánh giá có tính hệ thống
- evaluation of employee
- sự đánh giá công nhân viên chức
- evaluation test
- sự đánh giá chất lượng
- holistic evaluation
- sự đánh giá toàn bộ
- holistic evaluation
- sự đánh giá toàn bộ (một quảng cáo hay chiến dịch tiếp thị)
- job evaluation
- sự đánh giá công việc
- laboratory evaluation
- sự đánh giá trong phòng thí nghiệp
- organoleptic evaluation
- sự đánh giá cảm quan
- performance evaluation
- sự đánh giá hiệu suất
- performance evaluation
- sự đánh giá thành quả
- performance evaluation
- sự đánh giá thành tích
- sensory evaluation
- sự đánh giá cảm quan
- staff evaluation
- sự đánh giá (chất lượng) nhân viên
- staff evaluation
- sự đánh giá chất lượng nhân viên
- variable evaluation
- sự đánh giá khả biến
- variable evaluation
- sự đánh giá có thể biến đổi
- veterinary-sanitary evaluation
- sự đánh giá sát trùng thú y
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appraisal , appraisement , assessment , calculation , decision , estimate , estimation , guesstimation , interpretation , opinion , rating , stock , take , valuation , judgment , analysis , assay , critique
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
