• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 79: Dòng 79:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====giá trị, trị số, chỉ số, thang, giá cả, giá tiền, đánh giá, định giá=====
    =====giá trị, trị số, chỉ số, thang, giá cả, giá tiền, đánh giá, định giá=====
    Dòng 91: Dòng 89:
    =====giá trị, trị số=====
    =====giá trị, trị số=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====công dụng=====
    +
    =====công dụng=====
    -
    =====khả năng=====
    +
    =====khả năng=====
    -
    =====đặc trưng=====
    +
    =====đặc trưng=====
    -
    =====đại lượng=====
    +
    =====đại lượng=====
    -
    =====đánh giá=====
    +
    =====đánh giá=====
    -
    =====lượng=====
    +
    =====lượng=====
    -
    =====giá cả=====
    +
    =====giá cả=====
    -
    =====giá thành=====
    +
    =====giá thành=====
    -
    =====giá trị=====
    +
    =====giá trị=====
    =====hệ số=====
    =====hệ số=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=value value] : Foldoc
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đại lượng=====
    +
    =====đại lượng=====
    -
    =====đánh giá=====
    +
    =====đánh giá=====
    -
    =====định giá=====
    +
    =====định giá=====
    -
    =====giá trị=====
    +
    =====giá trị=====
    -
    =====ngày thanh toán=====
    +
    =====ngày thanh toán=====
    -
    =====sự đánh giá=====
    +
    =====sự đánh giá=====
    =====trị giá=====
    =====trị giá=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=value value] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=value&searchtitlesonly=yes value] : bized
    +
    :[[amount]] , [[appraisal]] , [[assessment]] , [[charge]] , [[cost]] , [[equivalent]] , [[expense]] , [[market price]] , [[monetary worth]] , [[price]] , [[profit]] , [[rate]] , [[account]] , [[bearing]] , [[benefit]] , [[caliber]] , [[condition]] , [[connotation]] , [[consequence]] , [[content]] , [[denotation]] , [[desirability]] , [[distinction]] , [[drift]] , [[eminence]] , [[esteem]] , [[estimation]] , [[excellence]] , [[finish]] , [[force]] , [[goodness]] , [[grade]] , [[help]] , [[implication]] , [[import]] , [[importance]] , [[interpretation]] , [[mark]] , [[marketability]] , [[meaning]] , [[merit]] , [[power]] , [[preference]] , [[purpose]] , [[quality]] , [[regard]] , [[repute]] , [[sense]] , [[serviceableness]] , [[significance]] , [[state]] , [[stature]] , [[substance]] , [[superiority]] , [[use]] , [[usefulness]] , [[utility]] , [[valuation]] , [[virtue]] , [[worth]] , [[acceptation]] , [[intent]] , [[message]] , [[purport]] , [[significancy]] , [[signification]] , [[admire]] , [[advantage]] , [[appraise]] , [[appreciate]] , [[apprise]] , [[apprize]] , [[assess]] , [[asset]] , [[avail]] , [[cherish]] , [[equity]] , [[estimate]] , [[evaluate]] , [[heirloom]] , [[opinion]] , [[premium]] , [[prize]] , [[respect]] , [[set store by]] , [[treasure]] , [[weight]]
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[appraise]] , [[assay]] , [[assess]] , [[calculate]] , [[evaluate]] , [[gauge]] , [[judge]] , [[rate]] , [[size up]] , [[valuate]] , [[consider]] , [[esteem]] , [[honor]] , [[regard]] , [[respect]] , [[cherish]] , [[prize]] , [[treasure]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====The worth, desirability, or utility of a thing,or the qualities on which these depend (the value of regularexercise).=====
    +
    :[[detriment]] , [[disadvantage]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Worth as estimated; valuation (set a high value onmy time).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The amount of money or goods for which a thing canbe exchanged in the open market; purchasing power.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theequivalent of a thing; what represents or is represented by ormay be substituted for a thing (paid them the value of theirlost property).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full value for money) something wellworth the money spent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The ability of a thing to serve apurpose or cause an effect (news value; nuisance value).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(inpl.) one's principles or standards; one's judgement of what isvaluable or important in life.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mus. the duration of the soundsignified by a note.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Math. the amount denoted by an algebraicterm or expression.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by of) a the meaning (of a wordetc.). b the quality (of a spoken sound).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The relative rankor importance of a playing-card, chess-piece, etc., according tothe rules of the game.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The relation of one part of a pictureto others in respect of light and shade; the part beingcharacterized by a particular tone.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physics & Chem. thenumerical measure of a quantity or a number denoting magnitudeon some conventional scale (the value of gravity at theequator).=====
    +
    -
    =====V.tr. =====
    +
    -
    (values, valued, valuing) 1 estimate thevalue of; appraise (esp. professionally) (valued the property atœ200,000).
    +
    -
     
    +
    -
    =====Have a high or specified opinion of; attachimportance to (a valued friend).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Value added tax a tax on theamount by which the value of an article has been increased ateach stage of its production. value judgement a subjectiveestimate of quality etc. value received money or its equivalentgiven for a bill of exchange. [ME f. OF, fem. past part. ofvaloir be worth f. L valere]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    09:29, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /'vælju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giá trị (bằng tiền hoặc các hàng hoá khác mà có thể trao đổi được)
    of a great value
    có giá trị lớn, quý
    of no value
    không có giá trị
    to set a low value on something
    coi rẻ vật gì
    to set too much value on
    đánh giá quá cao về
    Giá cả (giá trị của cái gì so với giá tiền đã trả cho nó)
    to lose value
    mất giá, giảm giá
    fall in value
    sự sụt giá
    commercial value
    giá thị trường
    market value
    thời giá, giá thị trường
    exchange value
    giá trị trao đổi
    to get good value for one's money
    mua được cái xứng với đồng tiền mình bỏ ra
    Giá trị (tính chất có ích hay đáng giá hoặc quan trọng)
    the value of regular exercise
    sự hữu ích của việc tập thể dục đều đặn
    (toán học) trị số (số, số lượng được thể hiện trong một chữ cái)
    to find the value of x
    tìm trị số của x
    (âm nhạc) nhịp (toàn bộ khoảng thời gian ghi trên nốt nhạc)
    give the semibreve its full value
    hãy kéo nốt tròn cho đủ nhịp
    (vật lý) năng suất
    calorific value
    năng suất toả nhiệt
    (ngôn ngữ học) ý nghĩa, tác dụng
    to use a word with all its poetic value
    dùng một từ với tất cả ý nghĩa thi pháp của nó
    (nghệ thuật) sự phối màu sắc
    tone values in a painting
    sự phối sắc sáng tối trong một bức tranh
    (sinh vật học) bậc phân loại
    ( số nhiều) nguyên lý, nguyên tắc; tiêu chuẩn (ứng xử đạo đức, nghề nghiệp)
    scientific values
    các nguyên lý khoa học
    moral values
    tiêu chuẩn đạo đức

    Ngoại động từ

    Ước tính, định giá
    to value goods
    định giá hàng hoá
    Đánh giá
    Trọng, chuộng, quý, coi trọng
    to value one's reputation
    coi trọng danh giá của mình
    Hãnh diện, vênh vang
    to value oneself on one's knowledge
    hãnh diện về kiến thức của mình

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giá trị, trị số, chỉ số, thang, giá cả, giá tiền, đánh giá, định giá

    Cơ - Điện tử

    Giá trị, trị số, chỉ số, thang, (v) đánh giá, định giá

    Toán & tin

    giá trị, trị số

    Kỹ thuật chung

    công dụng
    khả năng
    đặc trưng
    đại lượng
    đánh giá
    lượng
    giá cả
    giá thành
    giá trị
    hệ số

    Kinh tế

    đại lượng
    đánh giá
    định giá
    giá trị
    ngày thanh toán
    sự đánh giá
    trị giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X