• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm từ)
    Hiện nay (01:38, ngày 12 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (thêm từ)
     

    Hiện nay

    Adjective

    Of, relating to, resembling, or consisting of bone.
    Having an internal skeleton of bones.
    Full of bones: a bony fillet of fish.
    Having prominent or protruding bones: a bony wrist
    Lean; scrawny.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X