-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 58: Dòng 58: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========giá==========giá=====Dòng 70: Dòng 68: =====giá cả, giá==========giá cả, giá======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====định giá=====+ =====định giá=====::[[price]] [[calculation]]::[[price]] [[calculation]]::sự định giá::sự định giáDòng 77: Dòng 75: ::[[price]] [[marking]]::[[price]] [[marking]]::sự định giá trước::sự định giá trước- =====giá=====+ =====giá==========giá cả==========giá cả======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đánh giá=====+ =====đánh giá=====- =====đặt giá=====+ =====đặt giá=====- =====định giá=====+ =====định giá=====::[[making]] [[a]] [[price]]::[[making]] [[a]] [[price]]::việc định giá::việc định giáDòng 128: Dòng 126: ::[[state]] [[a]] [[price]]::[[state]] [[a]] [[price]]::định một giá hàng (quy) định giá::định một giá hàng (quy) định giá- =====giá=====+ =====giá=====- =====ghi giá=====+ =====ghi giá=====- =====giá trị=====+ =====giá trị==========giá cả==========giá cả=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=price price] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=price&searchtitlesonly=yesprice]: bized+ :[[amount]] , [[appraisal]] , [[appraisement]] , [[asking price]] , [[assessment]] , [[barter]] , [[bill]] , [[bounty]] , [[ceiling]] , [[charge]] , [[compensation]] , [[consideration]] , [[cost]] , [[damage]] , [[demand]] , [[disbursement]] , [[discount]] , [[dues]] , [[estimate]] , [[exaction]] , [[expenditure]] , [[expense]] , [[face value]] , [[fare]] , [[fee]] , [[figure]] , [[hire]] , [[outlay]] , [[output]] , [[pay]] , [[payment]] , [[premium]] , [[prize]] , [[quotation]] , [[ransom]] , [[rate]] , [[reckoning]] , [[retail]] , [[return]] , [[reward]] , [[score]] , [[sticker]] , [[tab]] , [[tariff]] , [[ticket]] , [[toll]] , [[tune ]]* , [[valuation]] , [[wages]] , [[wholesale]] , [[worth]] , [[penalty]] , [[sacrifice]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====verb=====- =====N.=====+ :[[appraise]] , [[cost]] , [[estimate]] , [[evaluate]] , [[fix]] , [[mark down]] , [[mark up]] , [[put a price on]] , [[rate]] , [[reduce]] , [[sticker]] , [[value]] , [[amount]] , [[ante]] , [[appraisal]] , [[assessment]] , [[charge]] , [[damage]] , [[estimation]] , [[expense]] , [[fare]] , [[fee]] , [[penalty]] , [[punishment]] , [[sacrifice]] , [[worth]]- =====Charge, cost,expense, expenditure, outlay, payment,amount,figure,fee;quotation,appraisal,value,valuation,evaluation,worth: The price of this lamp is too high. What isthe price of that box? Can he afford the price of a ticket? Thecurrent price of a London flat is out of my reach. 2 sacrifice,toll,penalty,cost,consequence: Loss of his freedom was toohigh a price for standing by his principles.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Reward,bounty,premium,prize,payment,bonus,honorarium,Literary guerdon:The gunfighter had a price of œ1000 on his head.=====+ :[[cause]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Withoutprice. See priceless,1,below.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Value, evaluate,rate,assay,assess,cost (out): Howwould you priceapiece of furniture like this chair?=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A the amount of money or goods for which athing is bought or sold. b value or worth (a pearl of greatprice; beyondprice).=====+ - + - =====What is or must be given,done,sacrificed,etc.,to obtain or achieve something.=====+ - + - =====The odds inbetting (starting price).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Fix or find the price of(a thing for sale).=====+ - + - =====Estimate thevalueof.=====+ - + - =====The cost of an enterprise or undertaking. price warfierce competition among traders cutting prices. set a price ondeclare the price of. what price ...? (often foll. by verbalnoun) colloq.=====+ - + - =====What is the chance of ...? (what price yourfinishing the course?).=====+ - + - =====Iron. the expected or much boasted... proves disappointing (what price your friendship now?).=====+ - + - =====Priced adj. (also in comb.). pricer n.[(n.) ME f. OF prisf. L pretium: (v.) var. of prise = PRIZE(1)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 17:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
định giá
- price calculation
- sự định giá
- price determination
- sự xác định giá
- price marking
- sự định giá trước
Kinh tế
định giá
- making a price
- việc định giá
- pegging of market price
- cố định giá thị trường
- price determinant
- yếu tố quyết định giá cả
- price fixing
- ấn định giá
- price fixing
- việc định giá (của công ty)
- price fixing
- việc quy định giá (của nhà nước)
- price fixing agreement
- hiệp định ấn định giá cả
- price fixing agreement
- thỏa thuận định giá
- price fixing policy
- chính sách định giá
- price maker
- người (quyết) định giá
- price making
- cách định giá
- price on a uniform basis
- sự định giá thống nhất
- price regulation
- sự quy định giá cả
- price setter
- người định giá
- price stabilisation
- sự ổn định giá cả (ngoại hối)
- price stability
- ổn định giá cả
- price stability
- sự ổn định giá cả
- price stabilization
- sự ổn định giá cả (ngoại hối)
- resale price designation system
- chế độ chỉ định giá bán lại
- stabilization of price
- sự ổn định giá cả, vật giá
- state a price
- định một giá hàng (quy) định giá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , appraisal , appraisement , asking price , assessment , barter , bill , bounty , ceiling , charge , compensation , consideration , cost , damage , demand , disbursement , discount , dues , estimate , exaction , expenditure , expense , face value , fare , fee , figure , hire , outlay , output , pay , payment , premium , prize , quotation , ransom , rate , reckoning , retail , return , reward , score , sticker , tab , tariff , ticket , toll , tune * , valuation , wages , wholesale , worth , penalty , sacrifice
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ