-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">'pʌblik</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> ==========/'''<font color="red">'pʌblik</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====Dòng 57: Dòng 55: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- =====chung, công cộng=====+ =====chung, công cộng======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====dùng chung=====+ =====dùng chung=====::[[public]] [[use]] [[land]]::[[public]] [[use]] [[land]]::đất sử dụng chung::đất sử dụng chungDòng 69: Dòng 67: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- - =====công=====+ + =====công=====::[[audit]] [[of]] [[public]] [[properties]]::[[audit]] [[of]] [[public]] [[properties]]::sự kiểm tra công sản::sự kiểm tra công sảnDòng 412: Dòng 410: ::[[treasury]] [[account]] [[with]] [[the]] [[public]]::[[treasury]] [[account]] [[with]] [[the]] [[public]]::tài khoản vãng lai của nhà nước với công chúng::tài khoản vãng lai của nhà nước với công chúng- =====công chúng=====+ =====công chúng=====::[[going]] [[public]]::[[going]] [[public]]::đi vào công chúng::đi vào công chúngDòng 445: Dòng 443: ::[[treasury]] [[account]] [[with]] [[the]] [[public]]::[[treasury]] [[account]] [[with]] [[the]] [[public]]::tài khoản vãng lai của nhà nước với công chúng::tài khoản vãng lai của nhà nước với công chúng- =====công cộng=====+ =====công cộng=====::[[corporation]] [[of]] [[public]] [[utility]]::[[corporation]] [[of]] [[public]] [[utility]]::công ty công trình công cộng::công ty công trình công cộngDòng 542: Dòng 540: ::semi-public [[consumption]]::semi-public [[consumption]]::tiêu dùng nửa công cộng::tiêu dùng nửa công cộng- =====công khai=====+ =====công khai=====::[[going]] [[public]]::[[going]] [[public]]::cổ phiếu bán trên thị trường công khai::cổ phiếu bán trên thị trường công khaiDòng 583: Dòng 581: ::[[public]] [[tender]]::[[public]] [[tender]]::gọi thầu công khai::gọi thầu công khai- =====độc giả=====+ =====độc giả=====- =====thuộc về quốc doanh=====+ =====thuộc về quốc doanh======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=public&searchtitlesonly=yes public] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=public&searchtitlesonly=yes public] : bized- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Communal,community, common,general,collective,universal,catholic,popular,worldwide: One need only compareearly and new filmstosee how public taste has changed. 2civil,civic,social,societal,community,communal: Althoughthey may seem restrictive,these laws are for the public good. 3accessible,open,free,unrestricted,non-exclusive,communal,community,available: He does much of his research in thepublic library.=====+ :[[accessible]] , [[city]] , [[civic]] , [[civil]] , [[common]] , [[communal]] , [[conjoint]] , [[conjunct]] , [[country]] , [[federal]] , [[free]] , [[free to all]] , [[government]] , [[governmental]] , [[intermutual]] , [[metropolitan]] , [[municipal]] , [[mutual]] , [[national]] , [[not private]] , [[open]] , [[open-door]] , [[popular]] , [[social]] , [[state]] , [[universal]] , [[unrestricted]] , [[urban]] , [[widespread]] , [[without charge]] , [[exposed]] , [[general]] , [[in circulation]] , [[notorious]] , [[obvious]] , [[overt]] , [[patent]] , [[plain]] , [[prevalent]] , [[published]] , [[recognized]] , [[societal]] , [[usual]] , [[vulgar]] , [[joint]] , [[democratic]] , [[exoteric]] , [[lay]] , [[secular]]- + =====noun=====- =====Open,manifest, exposed,overt,projected,plain, obvious,apparent, patent,clear,clear-cut,acknowledged,known,admitted,visible,viewable,conspicuous:Her public image is quite different from her private persona.=====+ :[[audience]] , [[bodies]] , [[buyers]] , [[citizens]] , [[clientele]] , [[commonalty]] , [[community]] , [[country]] , [[electorate]] , [[everyone]] , [[followers]] , [[following]] , [[heads]] , [[masses]] , [[men and women]] , [[mob]] , [[multitude]] , [[nation]] , [[patrons]] , [[people]] , [[populace]] , [[population]] , [[society]] , [[suite]] , [[supporters]] , [[voters]] , [[common]] , [[commonality]] , [[commoner]] , [[crowd]] , [[hoi polloi]] , [[mass]] , [[pleb]] , [[plebeian]] , [[ruck]] , [[third estate]] , [[accessible]] , [[civic]] , [[civil]] , [[communal]] , [[general]] , [[known]] , [[municipal]] , [[mutual]] , [[national]] , [[obvious]] , [[open]] , [[overt]] , [[plain]] , [[popular]] , [[shared]] , [[state]] , [[widespread]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Visible,viewable,conspicuous,unconcealed,unshrouded,flagrant, blatant: Has Alfie made a public spectacle of himselfagain?=====+ =====adjective=====- + :[[particular]] , [[private]] , [[specific]] , [[unknown]]- =====Well-known,prominent,eminent,celebrated,famous,renowned,noted,notable,influential,illustrious; notorious,disreputable,infamous: Invite a well-known public figure toopen the exhibition if you can. 7 make public. See publish.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====N.=====+ - + - =====Community,people (at large or in general),citizenry,citizens,nation, populace, population, society, masses,multitude,hoi polloi,bourgeoisie,plebeians,proletariat,rankand file,middle class,third estate,commonalty, voters,man orwoman in the street,Brit admass,US John Q. Public,Mr or MrsAverage,Colloq (any or every) Tom,Dick,and Harry: The publichas responded generously to the charity appeal.=====+ - + - =====Clientele orBrit also clientage,customers,custom,patrons,followers,supporters,buyers,consumers,purchasers,following,business,trade: How can you expect to attract the public withoutadvertising?=====+ - + - =====Sector,segment,special-interest group,portion: The commuting public will no longer tolerate theseexcessive train delays. 11 in public. publicly,openly,in theopen,Colloq out of the closet: Jarvis has finally confessed inpublic what we long suspected privately.=====+ - == Xây dựng==+ - =====công cộng=====+ - + - + - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Of or concerning the people as a whole (apublic holiday; the public interest).=====+ - + - =====Open to orsharedbyall the people (public baths; public library; public meeting).3 done or existing openly (made his views public; a publicprotest).=====+ - + - =====A (of a service,funds,etc.) provided by orconcerning local or central government (public money; publicrecords; public expenditure). b (of a person) in government(had a distinguished public career).=====+ - + - =====Well-known; famous (apublic institution).=====+ - + - =====Brit. of, for, or acting for, auniversity (public examination).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====(as sing. or pl.) thecommunity in general, or members of the community.=====+ - + - =====A sectionof the community having aparticularinterest or in some specialconnection (the reading public; my public demands my loyalty).3 Brit. colloq. a = public bar. b = public house.=====+ - + - =====An inn. public law 1 the law of relations betweenindividuals and the State.=====+ - + - ====== public act. public lendingright the right of authors to payment when their books etc. arelent by public libraries. public libel a published libel.public nuisance 1 an illegal act against the public generally.2 colloq. an obnoxious person. public opinion views,esp.moral,prevalent among the general public. public ownership theState ownership of the means of production, distribution, andexchange. public prosecutor a law officer conducting criminalproceedings on behalf of the State or in the public interest.Public Record Office an institution keeping official archives,esp. birth,marriage, and death certificates, for publicinspection. public relations the professional maintenance of afavourable public image, esp. by a company, famous person, etc.public relations officer a person employed by a company etc. topromote a favourable public image. public school 1 Brit. aprivate fee-paying secondary school, esp. for boarders.=====+ - + - =====US,Austral., & Sc. etc. any non-fee-paying school. public sectorthat part of an economy, industry, etc., that is controlled bythe State. public servant a State official. public spirit awillingness to engage in community action. public-spiritedhaving a public spirit. public-spiritedly in a public-spiritedmanner. public-spiritedness the quality of beingpublic-spirited. public transport buses, trains, etc., chargingset fares and running on fixed routes, esp. when State-owned.public utility an organization supplying water, gas, etc. to thecommunity. public works building operations etc. done by or forthe State on behalf of the community. public wrong an offenceagainst society as a whole.=====+ - + - =====Publicly adv.[ME f. OF publicor L publicus f. pubes adult]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]+ 04:38, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Kinh tế
công
- audit of public properties
- sự kiểm tra công sản
- corporation of public utility
- công ty công trình công cộng
- economy led by the public sector
- nền kinh tế do khu vực công chủ đạo
- expenditure for public works
- chi tiêu cho công trình công cộng
- external public debt
- nợ công đối ngoại
- general public
- công chúng
- going public
- cổ phiếu bán trên thị trường công khai
- going public
- đi vào công chúng
- going public
- phát hành công khai
- going public
- trở thành công cộng
- impure public goods
- hàng công cộng có pha tạp
- impure public goods
- hàng công cộng không thuần túy
- initial public offering
- chào bán lần đầu cho công chứng
- initial public offering
- vốn gốc để cung công mại
- international public law
- công pháp quốc tế
- limitation of public expenditure
- hạn chế chi tiêu công quỹ
- local public treasury
- công khố địa phương
- management of public finance
- quản lý tài chính công
- monetization of public debt
- sự tiền tệ hóa nợ công
- non-public corporation
- công ty không gọi cổ phần công khai
- preference of public interest
- ưu tiên công ích
- pro bono public
- vì công ích
- pro bono public
- vì phúc lợi công cộng
- public account
- tài khoản công
- public accountability
- trách nhiệm công
- public accountant
- nhà kế toán (công chứng)
- public accumulation
- tích lũy công cộng
- public affairs
- công vụ
- public affairs
- việc công
- public affairs passport
- hộ chiếu công vụ
- public aid
- tiền viện trợ công cộng
- public auction
- bán đấu giá công khai
- public audit
- thám kế công khai
- public audit
- thẩm tra công khai
- public authorities
- các cơ quan công quyền
- public bid
- bỏ thầu công khai
- public bond
- công trái
- public carrier
- hãng vận tải công cộng
- public carrier
- người chuyên chở công cộng
- public cheque
- chi phiếu công khố
- public choice
- sự lựa chọn công
- public choice
- sự lựa chọn công cộng
- public code
- điện mã công cộng
- public company
- công ty cổ phần công khai
- public company
- công ty cổ phần vô danh
- public company
- công ty công cộng
- public company
- công ty quốc doanh
- public company limited by shares
- công ty cổ phần công khai
- public company limited by shares
- công ty trách nhiệm hữu hạn vô danh
- public corporation
- công ty nhà nước
- public corporation
- công ty quốc doanh
- public debt
- nợ công
- public director
- giám đốc do nhà nước chỉ định (tham gia quản lý công ty)
- public domain
- đất công
- public domain
- tài sản công cộng
- public domain
- tài sản công hữu
- public donation
- tiền quyên góp của công chúng
- public enterprise
- doanh nghiệp công cộng
- public examination
- sự thẩm vấn công khai
- public examination
- thẩm vấn công khai
- public expendable
- chi tiêu công cộng
- public expenditure
- chi tiêu công
- public expenditure
- chi tiêu công cộng
- public expenses
- phí dụng công cộng
- public finance
- tài chính công
- public finance
- tài chính công trình
- public finance accountant
- người kế toán tài chính công
- public funds
- công quỹ
- public good
- công ích
- public goods
- hàng hóa công cộng
- public health
- vệ sinh công cộng
- public institution
- cơ quan công cộng (như trường học, bệnh viện)
- public interest
- công ích
- public interest advertising
- quảng cáo công ích
- public international law
- công pháp quốc tế
- public issue
- phát hành công khai
- public issue
- phát hành công khai (cổ phiếu... trong công chúng)
- public issue
- phát hành trong công chúng
- public labour exchange
- phòng giới thiệu việc làm công cộng
- public law
- công pháp
- public law
- công pháp quốc tế
- public law
- công luật
- public liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm công cộng
- public liability policy
- đơn bảo hiểm trách nhiệm công cộng
- public limited company
- công ty hữu hạn cổ phần công khai
- public limited company
- công ty vô danh
- public limited company (plcor pic)
- công ty công cộng hữu hạn
- public loan
- công trái
- public market
- thị trường công khai
- public money
- tiền công quỹ
- public offering
- chào bán cho công chúng
- public offering
- sự bán ra công khai
- public offering
- sự bán ra công khai (cổ phiếu, chứng khoán)
- public offering price
- giá chào bán cho công chúng
- public opinion
- công luận
- public order
- trật tự công cộng
- public ownership
- quyền công hữu
- public ownership
- quyền sở hữu công cộng
- public ownership
- quyền sở hữu của công chúng
- public ownership
- sở hữu công
- public placing
- phát hành (bán) trong công chúng
- public placing
- phát hành trong công chúng
- public policy
- chính sách công cộng
- public power
- công quyền
- public property
- công sản
- public property
- của công
- public property
- tài sản công
- public property
- tài sản công cộng
- public property
- tài sản công hữu
- public prosecutor
- công tố viên
- public prosecutor
- ủy viên công tố
- public prosecutor (the..)
- công tố viên
- public prosecutor (the..)
- ủy viên công tố
- public purpose bond
- trái phiếu vì mục đích công
- public purse
- công khố
- public relation manager
- trưởng phòng giao tế công cộng
- public relations
- giao tế công cộng
- public relations
- quan hệ công cộng
- public relations
- quan hệ với công chúng
- public relations officer
- giám đốc quan hệ quần chúng (của một công ty)
- public sale
- bán cho công chúng
- public sale
- bán đấu giá công khai
- public sector
- công thương nghiệp quốc doanh
- public sector debt repayment
- trả nợ của khu vực công
- public sector debt repayment
- việc trả nợ của khu vực công
- public sector deficit
- thâm hụt trong khu vực công
- public servant
- công bộc
- public servant
- công chức
- public service
- công sở
- public service
- công vụ
- public service
- dịch vụ công cộng
- public service advertising
- quảng cáo cho ngành phục vụ công cộng
- public service advertising
- quảng cáo phục vụ công chúng
- public service vehicle
- phương tiện chuyên chở công cộng
- public surveyor
- người giám định công
- public telex
- telex công cộng
- public telex booth
- phòng telex công cộng
- public tender
- gói thầu công khai
- public tender
- gọi thầu công khai
- public transport
- vận tải công cộng
- public treasury
- công khố
- public trust
- tín thác công lập
- public trustee
- người trợ quản của nhà nước về việc công
- public trustee
- nhân viên thác công
- public trustee
- nhân viên tín thác công
- public utilities
- những ngành lợi ích công cộng
- public utility
- ngành công ích
- public utility
- ngành phục vụ công cộng
- public utility company
- công ty công ích
- public utility corporation
- công ty dịch công cộng
- public utility corporation
- công ty dịch vụ công cộng
- public utility services
- các dịch vụ công ích
- public utility undertaking
- xí nghiệp tiện ích công cộng
- public weigher
- người giám định trọng lượng công
- public welfare
- phúc lợi công cộng
- public works
- công trình công cộng
- public-service announcement
- thông báo phục vụ công cộng
- public-service vehicle
- công cộng
- quasi-public corporation
- công ty bán công
- Quasi-Public Corporation
- công ty bán quốc doanh
- quasi-public corporation
- công ty hầu như là công
- quasi-public corporation
- công ty hầu như là quốc doanh
- quasi-public goods
- hàng hóa chuẩn công cộng
- revenue from public loan
- thu về công trái
- revenue of public domain
- thu nhập công sản
- semi-public consumption
- tiêu dùng nửa công cộng
- short public loan
- công trái ngắn hạn
- short-term public bond
- công trái ngắn hạn
- target public
- công chúng mục tiêu
- treasury account with the public
- tài khoản vãng lai của nhà nước với công chúng
công chúng
- going public
- đi vào công chúng
- initial public offering
- chào bán lần đầu cho công chứng
- public accountant
- nhà kế toán (công chứng)
- public donation
- tiền quyên góp của công chúng
- public issue
- phát hành công khai (cổ phiếu... trong công chúng)
- public issue
- phát hành trong công chúng
- public offering
- chào bán cho công chúng
- public offering price
- giá chào bán cho công chúng
- public ownership
- quyền sở hữu của công chúng
- public placing
- phát hành (bán) trong công chúng
- public placing
- phát hành trong công chúng
- public relations
- quan hệ với công chúng
- public sale
- bán cho công chúng
- public service advertising
- quảng cáo phục vụ công chúng
- target public
- công chúng mục tiêu
- treasury account with the public
- tài khoản vãng lai của nhà nước với công chúng
công cộng
- corporation of public utility
- công ty công trình công cộng
- expenditure for public works
- chi tiêu cho công trình công cộng
- going public
- trở thành công cộng
- impure public goods
- hàng công cộng có pha tạp
- impure public goods
- hàng công cộng không thuần túy
- pro bono public
- vì phúc lợi công cộng
- public accumulation
- tích lũy công cộng
- public aid
- tiền viện trợ công cộng
- public carrier
- hãng vận tải công cộng
- public carrier
- người chuyên chở công cộng
- public choice
- sự lựa chọn công cộng
- public code
- điện mã công cộng
- public company
- công ty công cộng
- public domain
- tài sản công cộng
- public enterprise
- doanh nghiệp công cộng
- public expendable
- chi tiêu công cộng
- public expenditure
- chi tiêu công cộng
- public expenses
- phí dụng công cộng
- public goods
- hàng hóa công cộng
- public health
- vệ sinh công cộng
- public institution
- cơ quan công cộng (như trường học, bệnh viện)
- public labour exchange
- phòng giới thiệu việc làm công cộng
- public liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm công cộng
- public liability policy
- đơn bảo hiểm trách nhiệm công cộng
- public limited company (plcor pic)
- công ty công cộng hữu hạn
- public order
- trật tự công cộng
- public ownership
- quyền sở hữu công cộng
- public policy
- chính sách công cộng
- public property
- tài sản công cộng
- public relation manager
- trưởng phòng giao tế công cộng
- public relations
- giao tế công cộng
- public relations
- quan hệ công cộng
- public service
- dịch vụ công cộng
- public service advertising
- quảng cáo cho ngành phục vụ công cộng
- public service vehicle
- phương tiện chuyên chở công cộng
- public telex
- telex công cộng
- public telex booth
- phòng telex công cộng
- public transport
- vận tải công cộng
- public utilities
- những ngành lợi ích công cộng
- public utility
- ngành phục vụ công cộng
- public utility corporation
- công ty dịch công cộng
- public utility corporation
- công ty dịch vụ công cộng
- public utility undertaking
- xí nghiệp tiện ích công cộng
- public welfare
- phúc lợi công cộng
- public works
- công trình công cộng
- public-service announcement
- thông báo phục vụ công cộng
- quasi-public goods
- hàng hóa chuẩn công cộng
- semi-public consumption
- tiêu dùng nửa công cộng
công khai
- going public
- cổ phiếu bán trên thị trường công khai
- going public
- phát hành công khai
- non-public corporation
- công ty không gọi cổ phần công khai
- public auction
- bán đấu giá công khai
- public audit
- thám kế công khai
- public audit
- thẩm tra công khai
- public bid
- bỏ thầu công khai
- public company
- công ty cổ phần công khai
- public company limited by shares
- công ty cổ phần công khai
- public examination
- sự thẩm vấn công khai
- public examination
- thẩm vấn công khai
- public issue
- phát hành công khai
- public issue
- phát hành công khai (cổ phiếu... trong công chúng)
- public limited company
- công ty hữu hạn cổ phần công khai
- public market
- thị trường công khai
- public offering
- sự bán ra công khai
- public offering
- sự bán ra công khai (cổ phiếu, chứng khoán)
- public sale
- bán đấu giá công khai
- public tender
- gói thầu công khai
- public tender
- gọi thầu công khai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessible , city , civic , civil , common , communal , conjoint , conjunct , country , federal , free , free to all , government , governmental , intermutual , metropolitan , municipal , mutual , national , not private , open , open-door , popular , social , state , universal , unrestricted , urban , widespread , without charge , exposed , general , in circulation , notorious , obvious , overt , patent , plain , prevalent , published , recognized , societal , usual , vulgar , joint , democratic , exoteric , lay , secular
noun
- audience , bodies , buyers , citizens , clientele , commonalty , community , country , electorate , everyone , followers , following , heads , masses , men and women , mob , multitude , nation , patrons , people , populace , population , society , suite , supporters , voters , common , commonality , commoner , crowd , hoi polloi , mass , pleb , plebeian , ruck , third estate , accessible , civic , civil , communal , general , known , municipal , mutual , national , obvious , open , overt , plain , popular , shared , state , widespread
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ